1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.005.582
|
917.174
|
1.122.056
|
1.292.204
|
785.252
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
927
|
3.667
|
2.515
|
4.335
|
543
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.004.654
|
913.507
|
1.119.541
|
1.287.870
|
784.709
|
4. Giá vốn hàng bán
|
804.083
|
758.881
|
900.799
|
1.152.136
|
705.193
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
200.572
|
154.626
|
218.742
|
135.734
|
79.517
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.196
|
576
|
625
|
1.559
|
2.622
|
7. Chi phí tài chính
|
65.504
|
50.693
|
29.877
|
31.410
|
38.146
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
65.152
|
40.520
|
29.853
|
31.014
|
37.795
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
84.254
|
60.450
|
58.870
|
77.658
|
68.565
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.783
|
12.093
|
16.179
|
15.616
|
12.886
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.225
|
31.966
|
114.440
|
12.610
|
-37.459
|
12. Thu nhập khác
|
253
|
3.628
|
938
|
558
|
2.685
|
13. Chi phí khác
|
989
|
3.715
|
8.666
|
780
|
2.502
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-736
|
-86
|
-7.728
|
-222
|
183
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34.490
|
31.879
|
106.711
|
12.388
|
-37.276
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.969
|
6.640
|
18.509
|
2.712
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.969
|
6.640
|
18.509
|
2.712
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.520
|
25.239
|
88.203
|
9.676
|
-37.276
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.520
|
25.239
|
88.203
|
9.676
|
-37.276
|