Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.005.582 917.174 1.122.056 1.292.204 785.252
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 927 3.667 2.515 4.335 543
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.004.654 913.507 1.119.541 1.287.870 784.709
4. Giá vốn hàng bán 804.083 758.881 900.799 1.152.136 705.193
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 200.572 154.626 218.742 135.734 79.517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.196 576 625 1.559 2.622
7. Chi phí tài chính 65.504 50.693 29.877 31.410 38.146
-Trong đó: Chi phí lãi vay 65.152 40.520 29.853 31.014 37.795
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 84.254 60.450 58.870 77.658 68.565
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.783 12.093 16.179 15.616 12.886
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.225 31.966 114.440 12.610 -37.459
12. Thu nhập khác 253 3.628 938 558 2.685
13. Chi phí khác 989 3.715 8.666 780 2.502
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -736 -86 -7.728 -222 183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 34.490 31.879 106.711 12.388 -37.276
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.969 6.640 18.509 2.712 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.969 6.640 18.509 2.712 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.520 25.239 88.203 9.676 -37.276
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.520 25.239 88.203 9.676 -37.276