TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
259.545
|
342.536
|
352.727
|
304.638
|
353.314
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57.813
|
68.758
|
77.378
|
80.933
|
119.737
|
1. Tiền
|
46.813
|
68.758
|
37.378
|
39.933
|
59.737
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.000
|
0
|
40.000
|
41.000
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
44.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
44.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
120.845
|
180.196
|
181.561
|
116.331
|
126.034
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
103.731
|
160.963
|
173.963
|
111.421
|
118.772
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.789
|
18.522
|
6.924
|
3.878
|
9.061
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
406
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.403
|
797
|
761
|
713
|
2.409
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-78
|
-86
|
-86
|
-86
|
-4.208
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73.122
|
88.289
|
89.701
|
60.214
|
62.529
|
1. Hàng tồn kho
|
73.644
|
88.812
|
90.223
|
60.736
|
63.052
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-523
|
-523
|
-523
|
-523
|
-523
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.766
|
5.293
|
4.088
|
7.161
|
1.015
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.416
|
1.042
|
932
|
1.217
|
252
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.350
|
4.250
|
3.156
|
5.938
|
759
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
199.274
|
190.946
|
178.166
|
183.735
|
166.114
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13.492
|
8.505
|
2.833
|
711
|
1.638
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
14.649
|
7.052
|
1.552
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
454
|
1.453
|
1.281
|
711
|
1.638
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1.612
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
143.149
|
148.756
|
135.074
|
105.594
|
112.756
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
137.166
|
142.899
|
129.432
|
99.864
|
84.002
|
- Nguyên giá
|
300.048
|
329.234
|
340.215
|
316.888
|
322.420
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-162.882
|
-186.335
|
-210.783
|
-217.024
|
-238.418
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.983
|
5.857
|
5.642
|
5.730
|
28.754
|
- Nguyên giá
|
7.775
|
7.872
|
7.872
|
8.170
|
31.859
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.792
|
-2.015
|
-2.230
|
-2.440
|
-3.105
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.025
|
13.553
|
21.343
|
60.080
|
36.620
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.025
|
13.553
|
21.343
|
60.080
|
36.620
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.612
|
6.544
|
6.440
|
6.249
|
4.973
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.612
|
6.544
|
6.440
|
6.249
|
1.023
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.937
|
10.890
|
10.137
|
9.123
|
8.507
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.892
|
5.777
|
5.304
|
5.276
|
5.101
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.046
|
5.113
|
4.833
|
3.847
|
3.406
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3.059
|
2.699
|
2.339
|
1.980
|
1.620
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
458.819
|
533.483
|
530.894
|
488.373
|
519.428
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
311.547
|
383.728
|
352.239
|
297.567
|
318.301
|
I. Nợ ngắn hạn
|
298.638
|
360.996
|
339.017
|
283.065
|
312.990
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
180.768
|
221.446
|
193.447
|
154.282
|
189.152
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
72.909
|
95.700
|
104.941
|
89.111
|
72.206
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.116
|
9
|
3.039
|
3.117
|
2.036
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.610
|
1.625
|
2.967
|
3.595
|
4.193
|
6. Phải trả người lao động
|
38.633
|
37.325
|
29.939
|
29.658
|
43.007
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
225
|
427
|
46
|
184
|
86
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.200
|
3.876
|
3.282
|
2.967
|
2.101
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
177
|
587
|
1.356
|
150
|
209
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.909
|
22.731
|
13.223
|
14.502
|
5.311
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.418
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
817
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12.909
|
22.638
|
13.097
|
12.834
|
4.493
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
94
|
126
|
249
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
147.272
|
149.755
|
178.654
|
190.806
|
201.127
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
147.272
|
149.755
|
178.654
|
190.806
|
201.127
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59.767
|
59.767
|
109.356
|
109.356
|
109.356
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
9.754
|
9.748
|
9.748
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
-100
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
53.258
|
54.318
|
25.813
|
25.813
|
30.427
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.403
|
13.355
|
12.653
|
23.668
|
29.985
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
130
|
0
|
0
|
0
|
3.931
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.274
|
13.355
|
12.653
|
23.668
|
26.054
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
16.844
|
22.316
|
21.179
|
22.222
|
21.611
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
458.819
|
533.483
|
530.894
|
488.373
|
519.428
|