Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 259.545 342.536 352.727 304.638 353.314
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57.813 68.758 77.378 80.933 119.737
1. Tiền 46.813 68.758 37.378 39.933 59.737
2. Các khoản tương đương tiền 11.000 0 40.000 41.000 60.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 40.000 44.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 40.000 44.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120.845 180.196 181.561 116.331 126.034
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103.731 160.963 173.963 111.421 118.772
2. Trả trước cho người bán 14.789 18.522 6.924 3.878 9.061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 406 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.403 797 761 713 2.409
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78 -86 -86 -86 -4.208
IV. Tổng hàng tồn kho 73.122 88.289 89.701 60.214 62.529
1. Hàng tồn kho 73.644 88.812 90.223 60.736 63.052
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -523 -523 -523 -523 -523
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.766 5.293 4.088 7.161 1.015
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.416 1.042 932 1.217 252
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.350 4.250 3.156 5.938 759
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 5 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 4
5. Tài sản ngắn hạn khác 1 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 199.274 190.946 178.166 183.735 166.114
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.492 8.505 2.833 711 1.638
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14.649 7.052 1.552 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 454 1.453 1.281 711 1.638
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1.612 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 143.149 148.756 135.074 105.594 112.756
1. Tài sản cố định hữu hình 137.166 142.899 129.432 99.864 84.002
- Nguyên giá 300.048 329.234 340.215 316.888 322.420
- Giá trị hao mòn lũy kế -162.882 -186.335 -210.783 -217.024 -238.418
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.983 5.857 5.642 5.730 28.754
- Nguyên giá 7.775 7.872 7.872 8.170 31.859
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.792 -2.015 -2.230 -2.440 -3.105
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21.025 13.553 21.343 60.080 36.620
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.025 13.553 21.343 60.080 36.620
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.612 6.544 6.440 6.249 4.973
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.612 6.544 6.440 6.249 1.023
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 3.950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.937 10.890 10.137 9.123 8.507
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.892 5.777 5.304 5.276 5.101
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.046 5.113 4.833 3.847 3.406
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 3.059 2.699 2.339 1.980 1.620
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 458.819 533.483 530.894 488.373 519.428
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 311.547 383.728 352.239 297.567 318.301
I. Nợ ngắn hạn 298.638 360.996 339.017 283.065 312.990
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 180.768 221.446 193.447 154.282 189.152
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 72.909 95.700 104.941 89.111 72.206
4. Người mua trả tiền trước 1.116 9 3.039 3.117 2.036
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.610 1.625 2.967 3.595 4.193
6. Phải trả người lao động 38.633 37.325 29.939 29.658 43.007
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 225 427 46 184 86
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.200 3.876 3.282 2.967 2.101
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177 587 1.356 150 209
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.909 22.731 13.223 14.502 5.311
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 1.418 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 817
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12.909 22.638 13.097 12.834 4.493
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 94 126 249 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 147.272 149.755 178.654 190.806 201.127
I. Vốn chủ sở hữu 147.272 149.755 178.654 190.806 201.127
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 59.767 59.767 109.356 109.356 109.356
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 9.754 9.748 9.748
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 -100 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 53.258 54.318 25.813 25.813 30.427
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.403 13.355 12.653 23.668 29.985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130 0 0 0 3.931
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.274 13.355 12.653 23.668 26.054
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 16.844 22.316 21.179 22.222 21.611
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 458.819 533.483 530.894 488.373 519.428