Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 467.566 412.350 344.465 456.514 344.479
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.964 53.183 46.201 81.183 43.534
1. Tiền 17.964 18.183 14.201 18.183 21.534
2. Các khoản tương đương tiền 25.000 35.000 32.000 63.000 22.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25.000 54.400 48.400 92.400 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.000 54.400 48.400 92.400 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 266.059 203.983 150.829 167.297 163.532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 258.287 188.285 113.943 127.984 91.704
2. Trả trước cho người bán 7.169 14.804 12.211 28.474 26.237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.423 1.682 25.463 11.626 46.378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -819 -787 -787 -787 -787
IV. Tổng hàng tồn kho 132.168 92.740 87.405 101.337 102.920
1. Hàng tồn kho 132.474 93.213 88.017 101.382 102.965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -305 -473 -612 -45 -45
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.375 8.045 11.630 14.297 14.494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 197 42 2.728 39 213
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.178 7.997 8.902 14.230 14.236
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 6 0 28 45
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101.501 110.501 156.063 241.373 254.375
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.584 8.584 4.363 4.363 4.223
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.584 8.584 4.363 4.363 4.223
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54.287 51.844 42.097 51.135 42.628
1. Tài sản cố định hữu hình 53.922 51.523 42.097 51.101 42.602
- Nguyên giá 152.864 159.016 154.208 171.924 164.153
- Giá trị hao mòn lũy kế -98.943 -107.493 -112.111 -120.823 -121.552
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 365 321 0 34 27
- Nguyên giá 1.146 1.146 270 307 307
- Giá trị hao mòn lũy kế -781 -825 -270 -273 -281
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.565 14.326 74.381 145.644 171.127
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.565 14.326 74.381 145.644 171.127
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 35.064 35.747 35.221 40.231 36.397
1. Chi phí trả trước dài hạn 35.064 35.747 35.221 40.231 36.397
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 569.066 522.852 500.527 697.887 598.854
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 400.101 341.058 334.875 376.229 271.657
I. Nợ ngắn hạn 398.940 341.058 334.875 376.229 271.657
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94.440 80.606 68.667 90.835 64.463
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 141.201 72.142 43.708 84.804 74.430
4. Người mua trả tiền trước 13.829 4.878 18.736 11.969 29.453
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.005 1.484 1.999 2.316 806
6. Phải trả người lao động 20.920 14.672 5.392 11.811 13.148
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 571 61 36 87 50
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 390 0 0 0 184
11. Phải trả ngắn hạn khác 117.832 163.310 193.191 171.533 86.591
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.753 3.906 3.145 2.872 2.533
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.161 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.161 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168.965 181.794 165.653 321.658 327.197
I. Vốn chủ sở hữu 168.907 181.755 165.634 321.658 327.197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 62.801 62.801 62.801 124.100 124.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 29.425 29.425 29.425 121.230 121.230
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.782 64.782 69.782 69.782 69.782
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36.899 24.747 3.626 6.545 12.084
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.002 325 6 523 340
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.897 24.422 3.620 6.022 11.744
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 58 38 18 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 58 38 18 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 569.066 522.852 500.527 697.887 598.854