Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 577.172 580.511 1.501.019 1.166.459 1.215.033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58.048 63.521 127.801 110.746 102.846
1. Tiền 50.048 63.521 108.801 97.746 84.136
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 0 19.000 13.000 18.710
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 205 205 205 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 205 205 205 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 176.965 197.901 950.064 686.101 654.874
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 144.768 169.078 912.852 656.850 600.588
2. Trả trước cho người bán 18.743 23.539 33.101 24.384 57.158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.473 5.329 6.771 10.030 5.543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19 -45 -2.660 -5.163 -8.414
IV. Tổng hàng tồn kho 338.473 313.878 417.027 363.073 441.230
1. Hàng tồn kho 338.473 314.850 419.392 367.502 446.705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -972 -2.365 -4.429 -5.475
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.482 5.006 5.922 6.539 16.083
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.527 3.390 2.357 2.423 5.433
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.955 1.456 2.407 3.584 7.349
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 160 1.159 532 3.301
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 330.755 278.238 308.002 307.960 315.582
I. Các khoản phải thu dài hạn 836 1.127 1.292 1.015 161
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 836 1.127 1.292 1.015 161
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 213.681 201.317 241.854 247.911 253.365
1. Tài sản cố định hữu hình 213.340 201.037 218.338 224.509 230.013
- Nguyên giá 297.383 302.172 351.430 374.972 403.723
- Giá trị hao mòn lũy kế -84.043 -101.135 -133.091 -150.463 -173.710
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 342 281 23.515 23.401 23.352
- Nguyên giá 627 697 25.133 25.606 25.868
- Giá trị hao mòn lũy kế -286 -416 -1.618 -2.204 -2.516
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.950 19.218 24.344 22.542 23.349
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.950 19.218 24.344 22.542 23.349
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 42.199 44.453 1.300 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42.199 44.453 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 1.300 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.744 12.122 24.965 23.746 27.460
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.744 12.122 24.749 22.558 27.178
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 217 1.189 282
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 45.343 0 14.247 12.747 11.247
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 907.927 858.749 1.809.021 1.474.420 1.530.615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 281.431 238.178 1.059.862 676.350 671.537
I. Nợ ngắn hạn 279.953 237.108 1.058.402 675.851 668.960
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 111.714 124.589 153.196 80.442 115.520
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 78.557 43.315 769.537 484.347 402.508
4. Người mua trả tiền trước 1.706 3.677 23.362 33.788 29.943
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.133 23.330 25.672 15.980 15.801
6. Phải trả người lao động 18.459 13.933 13.867 22.249 25.336
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.833 16.595 6.421 5.724 10.283
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 94 0 266 253 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 36.035 11.325 65.174 32.511 68.950
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 178
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 423 345 906 558 442
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.478 1.070 1.460 499 2.577
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 250 200 654 54 2.130
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 765 870 425 445 445
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 463 0 381 0 2
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 626.496 620.571 749.159 798.070 859.079
I. Vốn chủ sở hữu 626.496 620.571 749.159 798.070 859.079
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 440.000 440.000 440.000 440.000 440.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 19.666 23.472 23.472 23.472 23.472
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.157 2.807 2.807 2.807 2.807
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74.015 62.017 102.690 143.103 194.421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46.451 23.865 62.129 102.445 143.098
- LNST chưa phân phối kỳ này 27.564 38.153 40.561 40.658 51.323
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 90.658 92.275 180.190 188.688 198.379
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 907.927 858.749 1.809.021 1.474.420 1.530.615