Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 481.262 618.508 559.588 572.079 656.321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.449 7.319 15.407 8.156 17.221
1. Tiền 11.449 7.319 15.407 8.156 17.221
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 7.500 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 7.500 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75.977 97.594 83.791 80.699 101.608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58.171 58.510 51.038 74.031 102.121
2. Trả trước cho người bán 222 115 952 994 1.209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.489 45.770 37.879 11.751 4.538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.906 -6.801 -6.078 -6.078 -6.259
IV. Tổng hàng tồn kho 393.791 494.235 454.606 480.524 533.422
1. Hàng tồn kho 393.791 494.235 454.606 480.524 533.422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 45 11.860 5.784 2.700 4.070
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45 11.858 2.891 1.591 2.297
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 3 2.893 1.108 1.773
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 122.111 88.484 83.864 76.418 72.831
I. Các khoản phải thu dài hạn 30.000 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 30.000 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 84.174 77.893 71.218 64.801 62.202
1. Tài sản cố định hữu hình 79.897 73.631 66.968 60.551 57.312
- Nguyên giá 158.156 159.148 159.148 157.983 157.012
- Giá trị hao mòn lũy kế -78.260 -85.517 -92.179 -97.432 -99.700
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.277 4.262 4.250 4.250 4.890
- Nguyên giá 6.126 6.126 6.126 6.126 6.766
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.849 -1.865 -1.876 -1.876 -1.876
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 640 640 2.328 640 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 640 640 2.328 640 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.297 9.951 10.318 10.977 10.629
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.297 9.951 10.318 10.977 10.629
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 603.373 706.992 643.452 648.497 729.152
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 410.316 450.920 393.498 397.302 469.854
I. Nợ ngắn hạn 407.969 448.224 393.498 394.653 467.190
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 327.978 238.098 243.462 362.811 395.386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 73.102 202.658 147.433 28.655 67.775
4. Người mua trả tiền trước 2.560 951 111 1.275 1.321
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.583 4.548 1 2 159
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 540
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 325 188 288 456 318
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.416 1.778 2.203 1.455 1.692
11. Phải trả ngắn hạn khác 5 2 0 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.348 2.696 0 2.649 2.663
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.348 2.696 0 2.649 2.663
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 193.057 256.072 246.748 251.195 259.298
I. Vốn chủ sở hữu 193.057 256.072 246.748 251.195 259.298
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43.057 106.072 96.748 101.195 109.298
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.711 43.057 91.072 96.748 101.195
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.346 63.016 5.676 4.446 8.104
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 603.373 706.992 640.246 648.497 729.152