TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
521.282
|
481.262
|
618.508
|
559.588
|
572.079
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.276
|
11.449
|
7.319
|
15.407
|
8.156
|
1. Tiền
|
17.276
|
11.449
|
7.319
|
15.407
|
8.156
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
7.500
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
7.500
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
101.693
|
75.977
|
97.594
|
83.791
|
80.699
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
84.854
|
58.171
|
58.510
|
51.038
|
74.031
|
2. Trả trước cho người bán
|
465
|
222
|
115
|
952
|
994
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.448
|
24.489
|
45.770
|
37.879
|
11.751
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.074
|
-6.906
|
-6.801
|
-6.078
|
-6.078
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
397.138
|
393.791
|
494.235
|
454.606
|
480.524
|
1. Hàng tồn kho
|
397.138
|
393.791
|
494.235
|
454.606
|
480.524
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.174
|
45
|
11.860
|
5.784
|
2.700
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.174
|
45
|
11.858
|
2.891
|
1.591
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
3
|
2.893
|
1.108
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
127.733
|
122.111
|
88.484
|
83.864
|
76.418
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30.000
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
30.000
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88.905
|
84.174
|
77.893
|
71.218
|
64.801
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
86.267
|
79.897
|
73.631
|
66.968
|
60.551
|
- Nguyên giá
|
156.734
|
158.156
|
159.148
|
159.148
|
157.983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70.467
|
-78.260
|
-85.517
|
-92.179
|
-97.432
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.639
|
4.277
|
4.262
|
4.250
|
4.250
|
- Nguyên giá
|
4.473
|
6.126
|
6.126
|
6.126
|
6.126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.834
|
-1.849
|
-1.865
|
-1.876
|
-1.876
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.294
|
640
|
640
|
2.328
|
640
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.294
|
640
|
640
|
2.328
|
640
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.534
|
7.297
|
9.951
|
10.318
|
10.977
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.534
|
7.297
|
9.951
|
10.318
|
10.977
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
649.015
|
603.373
|
706.992
|
643.452
|
648.497
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
464.304
|
410.316
|
450.920
|
393.498
|
397.302
|
I. Nợ ngắn hạn
|
462.333
|
407.969
|
448.224
|
393.498
|
394.653
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
423.126
|
327.978
|
238.098
|
243.462
|
362.811
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.801
|
73.102
|
202.658
|
147.433
|
28.655
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.594
|
2.560
|
951
|
111
|
1.275
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
285
|
1.583
|
4.548
|
1
|
2
|
6. Phải trả người lao động
|
589
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
488
|
325
|
188
|
288
|
456
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.441
|
2.416
|
1.778
|
2.203
|
1.455
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8
|
5
|
2
|
0
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.971
|
2.348
|
2.696
|
0
|
2.649
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.971
|
2.348
|
2.696
|
0
|
2.649
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
184.711
|
193.057
|
256.072
|
246.748
|
251.195
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
184.711
|
193.057
|
256.072
|
246.748
|
251.195
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34.711
|
43.057
|
106.072
|
96.748
|
101.195
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27.838
|
34.711
|
43.057
|
91.072
|
96.748
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.873
|
8.346
|
63.016
|
5.676
|
4.446
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
649.015
|
603.373
|
706.992
|
640.246
|
648.497
|