Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 572.079 616.864 645.132 632.543 656.321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.156 7.349 41.667 9.095 17.221
1. Tiền 8.156 7.349 41.667 9.095 17.221
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80.699 80.352 41.929 97.838 101.608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74.031 76.680 44.639 97.760 102.121
2. Trả trước cho người bán 994 994 1.007 1.130 1.209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.751 8.756 2.415 5.080 4.538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.078 -6.078 -6.132 -6.132 -6.259
IV. Tổng hàng tồn kho 480.524 523.758 554.570 523.075 533.422
1. Hàng tồn kho 480.524 523.758 554.570 523.075 533.422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.700 5.405 6.966 2.534 4.070
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 64 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.591 4.602 6.559 2.199 2.297
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.108 803 343 336 1.773
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.418 74.674 72.617 70.643 72.831
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65.441 63.840 62.249 60.500 62.202
1. Tài sản cố định hữu hình 60.551 58.950 57.358 55.609 57.312
- Nguyên giá 157.983 157.983 157.837 154.547 157.012
- Giá trị hao mòn lũy kế -97.432 -99.033 -100.479 -98.937 -99.700
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.890 4.890 4.890 4.890 4.890
- Nguyên giá 6.766 6.766 6.766 6.766 6.766
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.876 -1.876 -1.876 -1.876 -1.876
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.977 10.834 10.369 10.143 10.629
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.977 10.834 10.369 10.143 10.629
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 648.497 691.538 717.750 703.185 729.152
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 397.302 439.116 463.478 447.945 469.854
I. Nợ ngắn hạn 394.653 436.467 460.470 445.195 467.190
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 362.811 406.701 420.554 388.665 395.386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.655 22.386 37.260 50.380 67.775
4. Người mua trả tiền trước 1.275 5.685 256 3.916 1.321
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 2 2 267 159
6. Phải trả người lao động 0 513 466 512 540
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 456 0 284 0 318
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.455 1.179 1.618 1.456 1.692
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 30 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.649 2.649 3.008 2.750 2.663
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.649 2.649 3.008 2.750 2.663
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 251.195 252.423 254.272 255.240 259.298
I. Vốn chủ sở hữu 251.195 252.423 254.272 255.240 259.298
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 101.195 102.423 104.272 105.240 109.298
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 96.748 101.195 101.195 101.195 101.195
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.446 1.228 3.077 4.046 8.104
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 648.497 691.538 717.750 703.185 729.152