I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.193.126
|
1.098.124
|
753.734
|
858.037
|
714.907
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.099.754
|
-957.808
|
-579.476
|
-780.025
|
-813.652
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.553
|
-8.542
|
-8.756
|
-8.433
|
-7.517
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-32.972
|
-30.780
|
-17.271
|
-20.105
|
-28.063
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.424
|
-1.326
|
-12.135
|
-7.891
|
-3
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.814
|
16.455
|
17.636
|
40.980
|
33.031
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-41.747
|
-21.835
|
-88.314
|
-72.672
|
-37.958
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.489
|
94.287
|
65.418
|
9.890
|
-139.255
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.900
|
-5.011
|
-2.215
|
-1.688
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18.845
|
|
|
73
|
111
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-9.000
|
-7.500
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
9.000
|
|
7.500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
12.749
|
|
30.000
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
44
|
48
|
1.950
|
12.493
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20.711
|
-4.967
|
20.332
|
7.835
|
12.604
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
919.502
|
797.806
|
484.922
|
660.468
|
697.369
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-970.945
|
-892.954
|
-574.802
|
-655.104
|
-578.020
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-15.000
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-51.443
|
-95.148
|
-89.880
|
-9.637
|
119.349
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.243
|
-5.827
|
-4.130
|
8.088
|
-7.301
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.519
|
17.276
|
11.449
|
7.319
|
15.407
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
|
|
51
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.276
|
11.449
|
7.319
|
15.407
|
8.156
|