Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 43.950 43.126 43.102 36.735 35.550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.070 6.215 2.242 2.152 840
1. Tiền 796 1.889 2.242 2.152 840
2. Các khoản tương đương tiền 4.274 4.326 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.502 13.618 18.066 18.261 18.927
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.502 13.618 18.066 18.261 18.927
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.601 19.702 19.135 12.992 12.218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.772 9.773 8.728 8.861 7.844
2. Trả trước cho người bán 702 831 1.122 1.482 1.652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.127 9.098 9.285 9.124 9.045
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -6.474 -6.324
IV. Tổng hàng tồn kho 3.340 3.182 3.238 3.014 3.256
1. Hàng tồn kho 3.340 3.182 3.238 3.121 3.363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -107 -107
V. Tài sản ngắn hạn khác 437 409 421 315 310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 262 234 246 140 137
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 175 175 175 175 174
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 134.790 134.501 134.218 133.935 133.653
I. Các khoản phải thu dài hạn 21.063 21.063 21.063 21.063 21.063
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 21.063 21.063 21.063 21.063 21.063
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66.986 66.698 66.415 66.132 65.850
1. Tài sản cố định hữu hình 53.550 53.262 52.979 52.696 52.414
- Nguyên giá 67.470 67.470 67.470 67.470 67.470
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.919 -14.208 -14.491 -14.774 -15.056
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.436 13.436 13.436 13.436 13.436
- Nguyên giá 13.436 13.436 13.436 13.436 13.436
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 46.740 46.740 46.740 46.740 46.740
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30.740 30.740 30.740 30.740 30.740
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 16.000 16.000 16.000 16.000 16.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178.740 177.627 177.320 170.670 169.203
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.132 6.134 6.362 7.096 5.930
I. Nợ ngắn hạn 6.515 5.522 5.739 6.608 5.557
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.526 4.641 4.538 4.585 3.580
4. Người mua trả tiền trước 434 434 754 1.562 1.523
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 115 15 15 15 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 423 415 415 429 437
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 17 17 17
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 617 612 623 488 372
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 16 51 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 372
5. Phải trả dài hạn khác 617 612 607 437 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.608 171.492 170.958 163.574 163.273
I. Vốn chủ sở hữu 171.608 171.492 170.958 163.574 163.273
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 186.000 186.000 186.000 186.000 186.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14.392 -14.508 -15.042 -22.426 -22.727
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14.244 -14.244 -14.508 -15.042 -22.275
- LNST chưa phân phối kỳ này -148 -264 -535 -7.384 -452
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178.740 177.627 177.320 170.670 169.203