Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.867 16.342 2.288 2.224 5.957
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.867 16.342 2.288 2.224 5.957
4. Giá vốn hàng bán 10.138 14.637 2.518 2.567 5.077
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.729 1.706 -230 -343 880
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.681 890 745 2.297 1.033
7. Chi phí tài chính 0 0 1 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 57 378
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.480 5.719 1.599 1.810 9.690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.070 -3.124 -1.085 88 -8.155
12. Thu nhập khác 74 309 0 147
13. Chi phí khác 129 129 167 161 175
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -55 180 -167 -161 -27
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -7.125 -2.944 -1.252 -73 -8.182
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -7.125 -2.944 -1.252 -73 -8.182
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -7.125 -2.944 -1.252 -73 -8.182