Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 138.514 105.089 72.608 82.321 154.476
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 138.514 105.089 72.608 82.321 154.476
4. Giá vốn hàng bán 52.886 54.917 42.069 46.127 116.720
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 85.628 50.172 30.539 36.194 37.756
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45.606 40.693 29.594 30.756 41.067
7. Chi phí tài chính 1.317 195 3 3 3
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.317 130 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.782 1.144 96 96 96
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.694 12.141 11.015 9.134 23.362
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 96.441 77.386 49.019 57.716 55.363
12. Thu nhập khác 6.797 190 2.084 499 928
13. Chi phí khác 414 5 2.149 182 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.383 186 -65 318 918
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 102.824 77.571 48.954 58.034 56.281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.158 10.312 7.487 9.413 10.953
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.260 10.312 7.487 9.413 10.953
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 82.666 67.259 41.468 48.621 45.328
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 82.666 67.259 41.468 48.621 45.328