Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 715.177 839.941 1.175.036 923.981 571.175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.041 12.483 142.180 33.605 8.141
1. Tiền 3.813 12.483 142.180 32.505 7.241
2. Các khoản tương đương tiền 5.228 0 0 1.100 900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 451.045 397.604 588.736 253.729 291.865
1. Chứng khoán kinh doanh 468.179 425.390 620.010 258.896 219.287
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -17.981 -28.688 -31.274 -5.167 -5.446
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 847 902 0 0 78.023
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253.275 428.346 430.999 626.008 267.073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.931 10.713 5.152 5.280 7.581
2. Trả trước cho người bán 301 87.265 17.990 17.518 17.800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 74.000 200.000 325.000 448.500 180.400
6. Phải thu ngắn hạn khác 173.158 137.542 85.515 157.367 63.950
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.114 -7.173 -2.657 -2.657 -2.657
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 358 0 236
1. Hàng tồn kho 0 0 358 0 236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.815 1.508 12.762 10.639 3.860
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 206 130 216 226 186
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.006 754 11.762 8.706 2.521
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 604 623 783 1.707 1.153
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38.176 29.141 299.678 232.241 149.506
I. Các khoản phải thu dài hạn 151 14.674 33.126 3.369 3.328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 151 14.674 33.126 3.369 3.328
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.054 2.239 10.279 7.485 5.231
1. Tài sản cố định hữu hình 3.054 2.239 10.279 7.485 5.231
- Nguyên giá 17.200 15.875 25.695 25.859 21.654
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.146 -13.636 -15.416 -18.374 -16.423
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 24.237 0 0 109.844 60.299
- Nguyên giá 38.530 0 0 110.738 60.299
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.294 0 0 -894 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 194.506 41.000 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 194.506 41.000 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.735 12.228 61.768 70.543 80.600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 735 1.278 818 600 600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.000 10.950 60.950 80.950 80.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -11.007 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 48
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 48
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 753.353 869.082 1.474.714 1.156.222 720.681
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 235.404 349.652 905.745 638.749 178.314
I. Nợ ngắn hạn 234.354 87.168 272.749 260.010 25.593
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 188.061 56.342 53.335 210.562 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.160 8.010 12.769 13.787 9.495
4. Người mua trả tiền trước 53 53 53 53 53
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.178 1.507 11.660 1.309 1.030
6. Phải trả người lao động 1.671 1.895 1.730 1.806 1.940
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.761 13.161 26.807 26.943 7.736
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 25.190 3.207 163.731 3.299 3.267
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.270 2.993 2.665 2.252 2.073
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.051 262.484 632.996 378.739 152.721
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 310 128 118 118 108
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 259.839 629.182 375.270 149.479
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 740 2.516 3.696 3.350 3.133
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 517.949 519.430 568.969 517.473 542.367
I. Vốn chủ sở hữu 517.949 519.430 568.969 517.473 542.367
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 414.070 414.070 414.070 414.070 414.070
2. Thặng dư vốn cổ phần 28.615 28.615 28.615 28.615 28.615
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 -1 0
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 0 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.344 9.344 9.344 9.344 9.344
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65.922 64.839 113.215 61.923 86.748
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53.653 65.925 64.839 92.512 61.142
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.269 -1.087 48.377 -30.589 25.606
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 2.565 3.727 3.523 3.591
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 753.353 869.082 1.474.714 1.156.222 720.681