Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 146.601 140.284 160.773 168.982 137.390
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.877 2.620 4.476 8.348 1.685
1. Tiền 4.877 2.620 4.476 8.348 1.685
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52.133 42.342 43.535 49.122 32.947
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45.169 41.484 42.118 46.624 33.150
2. Trả trước cho người bán 7.383 1.220 1.529 946 436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 883 869 1.108 1.553 243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.302 -1.232 -1.219 0 -882
IV. Tổng hàng tồn kho 73.170 75.831 96.244 101.516 90.852
1. Hàng tồn kho 73.170 75.831 96.244 101.516 91.743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -891
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.420 19.491 16.519 9.996 11.907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.151 1.331 2.354 1.184 827
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.678 17.569 13.574 8.195 7.207
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 591 591 591 616 3.872
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52.493 89.593 80.149 72.130 63.338
I. Các khoản phải thu dài hạn 449 449 239 156 416
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 449 449 239 156 416
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.635 59.356 52.720 47.520 40.891
1. Tài sản cố định hữu hình 21.463 59.101 52.541 47.413 40.829
- Nguyên giá 55.066 94.254 86.413 89.178 79.344
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.603 -35.153 -33.872 -41.765 -38.515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 173 255 179 107 62
- Nguyên giá 398 530 530 530 530
- Giá trị hao mòn lũy kế -226 -276 -352 -424 -468
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.085 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.085 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23.324 29.788 27.190 24.454 22.031
1. Chi phí trả trước dài hạn 23.324 29.788 27.190 24.454 22.031
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 199.094 229.877 240.922 241.112 200.728
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 136.105 163.699 176.015 178.071 169.121
I. Nợ ngắn hạn 116.856 124.066 142.527 151.047 142.176
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65.628 65.537 79.429 85.699 91.631
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 49.519 53.465 58.976 55.087 45.614
4. Người mua trả tiền trước 172 1.085 1.270 5.839 562
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.466 2.641 2.023 4.021 3.656
6. Phải trả người lao động 0 4 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 108 902 158 217 712
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -36 432 670 185 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19.249 39.633 33.488 27.024 26.946
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19.249 39.633 33.488 27.024 26.946
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 62.990 66.179 64.907 63.041 31.607
I. Vốn chủ sở hữu 62.990 66.179 64.907 63.041 31.607
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 54.309 54.309 54.309 54.309 54.309
2. Thặng dư vốn cổ phần 124 124 124 124 124
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.295 2.295 2.295 2.295 2.295
5. Cổ phiếu quỹ -2.295 -2.295 -2.295 -2.295 -2.295
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 1.357 8.569 6.424 2.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 1.357 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.200 10.389 1.904 2.184 -24.827
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.743 7.913 1.686 1.798 -19.603
- LNST chưa phân phối kỳ này 457 2.476 218 386 -5.224
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 199.094 229.877 240.922 241.112 200.728