Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 107.581 91.336 74.468 153.532 176.060
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -72.634 -65.348 -49.134 -59.011 -67.569
3. Tiền chi trả cho người lao động -11.661 -10.788 -9.457 -11.864 -14.716
4. Tiền chi trả lãi vay -4.160 -3.593 -2.716 -915 -343
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.191 -886 -615 -8 -1.163
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10.493 3.122 5.978 3.311 2.974
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -19.430 -17.958 -23.183 -65.501 -93.392
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.998 -4.116 -4.660 19.543 1.851
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16.879 -551 0 -1.789 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 164 459 7.982 800 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -15.398 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 884 150 21 655 212
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31.229 58 8.003 -334 -88
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 38.287 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -412 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 39.682 40.271 35.515 74.551 42.276
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -46.835 -35.085 -39.909 -88.242 -42.959
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.726 -745 -782 -245 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.491 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 22.504 4.441 -5.176 -13.936 -683
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -727 384 -1.832 5.273 1.080
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.466 2.740 3.124 1.266 6.263
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5 0 64 -260 37
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.745 3.124 1.356 6.279 7.380