I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
107.581
|
91.336
|
74.468
|
153.532
|
176.060
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-72.634
|
-65.348
|
-49.134
|
-59.011
|
-67.569
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.661
|
-10.788
|
-9.457
|
-11.864
|
-14.716
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.160
|
-3.593
|
-2.716
|
-915
|
-343
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.191
|
-886
|
-615
|
-8
|
-1.163
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.493
|
3.122
|
5.978
|
3.311
|
2.974
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19.430
|
-17.958
|
-23.183
|
-65.501
|
-93.392
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.998
|
-4.116
|
-4.660
|
19.543
|
1.851
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.879
|
-551
|
0
|
-1.789
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
164
|
459
|
7.982
|
800
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15.398
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
884
|
150
|
21
|
655
|
212
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31.229
|
58
|
8.003
|
-334
|
-88
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
38.287
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-412
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39.682
|
40.271
|
35.515
|
74.551
|
42.276
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46.835
|
-35.085
|
-39.909
|
-88.242
|
-42.959
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.726
|
-745
|
-782
|
-245
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.491
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22.504
|
4.441
|
-5.176
|
-13.936
|
-683
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-727
|
384
|
-1.832
|
5.273
|
1.080
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.466
|
2.740
|
3.124
|
1.266
|
6.263
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
0
|
64
|
-260
|
37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.745
|
3.124
|
1.356
|
6.279
|
7.380
|