TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.587.067
|
1.569.868
|
1.544.186
|
1.635.104
|
1.705.065
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43.585
|
31.717
|
18.828
|
33.443
|
53.853
|
1. Tiền
|
24.281
|
11.168
|
15.628
|
17.743
|
32.153
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19.305
|
20.550
|
3.200
|
15.700
|
21.700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
128.912
|
136.912
|
152.784
|
136.656
|
122.155
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
1.468
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
127.444
|
135.444
|
151.316
|
135.188
|
120.687
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
737.529
|
725.926
|
674.651
|
719.826
|
779.260
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
654.214
|
644.193
|
613.638
|
657.398
|
717.222
|
2. Trả trước cho người bán
|
45.149
|
43.526
|
50.721
|
53.916
|
52.594
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
638
|
638
|
673
|
638
|
638
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
95.112
|
94.979
|
67.028
|
64.472
|
72.598
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57.584
|
-57.409
|
-57.409
|
-56.597
|
-63.791
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
601.727
|
613.069
|
648.201
|
684.429
|
688.258
|
1. Hàng tồn kho
|
601.727
|
613.069
|
648.201
|
684.429
|
688.258
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
75.314
|
62.244
|
49.722
|
60.751
|
61.538
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.893
|
4.267
|
4.021
|
18.341
|
19.350
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
71.691
|
56.708
|
44.789
|
41.186
|
40.526
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
731
|
1.269
|
911
|
1.224
|
1.605
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
57
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
836.787
|
821.098
|
812.072
|
798.973
|
784.068
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.661
|
1.578
|
1.542
|
1.447
|
1.825
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.661
|
1.578
|
1.542
|
1.447
|
1.825
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
621.698
|
614.403
|
609.012
|
600.744
|
593.252
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
585.873
|
578.971
|
570.663
|
562.281
|
555.184
|
- Nguyên giá
|
1.013.562
|
1.015.786
|
1.016.918
|
1.016.283
|
1.018.591
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-427.689
|
-436.816
|
-446.254
|
-454.002
|
-463.406
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.496
|
2.448
|
5.578
|
5.971
|
5.856
|
- Nguyên giá
|
2.611
|
2.611
|
5.842
|
6.336
|
6.336
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115
|
-163
|
-264
|
-365
|
-480
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33.329
|
32.985
|
32.771
|
32.491
|
32.212
|
- Nguyên giá
|
41.081
|
41.081
|
41.081
|
41.081
|
41.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.752
|
-8.097
|
-8.311
|
-8.590
|
-8.869
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27.422
|
27.224
|
26.968
|
26.882
|
26.687
|
- Nguyên giá
|
33.755
|
33.755
|
33.755
|
33.755
|
33.755
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.333
|
-6.531
|
-6.787
|
-6.873
|
-7.069
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
48.235
|
46.722
|
46.109
|
46.366
|
46.379
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
48.235
|
46.722
|
46.109
|
46.366
|
46.379
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31.463
|
31.463
|
32.963
|
32.963
|
32.963
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.896
|
1.896
|
1.896
|
1.896
|
1.896
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29.567
|
29.567
|
29.567
|
29.567
|
29.567
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
106.306
|
99.707
|
95.477
|
90.571
|
82.961
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
106.306
|
99.707
|
95.477
|
90.571
|
82.961
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.423.854
|
2.390.966
|
2.356.258
|
2.434.077
|
2.489.133
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
974.770
|
943.026
|
911.799
|
987.599
|
1.040.150
|
I. Nợ ngắn hạn
|
953.199
|
920.590
|
888.621
|
965.652
|
1.022.558
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
446.486
|
447.756
|
422.596
|
426.557
|
438.604
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
244.377
|
219.254
|
209.849
|
267.546
|
337.787
|
4. Người mua trả tiền trước
|
69.852
|
73.927
|
78.712
|
94.134
|
71.123
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54.404
|
50.959
|
52.265
|
54.609
|
53.366
|
6. Phải trả người lao động
|
45.225
|
42.465
|
43.470
|
42.611
|
46.879
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.417
|
23.050
|
28.612
|
29.290
|
23.706
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
563
|
96
|
0
|
62
|
184
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.718
|
982
|
1.511
|
2.091
|
1.544
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
48.569
|
50.743
|
36.091
|
33.609
|
32.582
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.112
|
801
|
817
|
817
|
2.765
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.476
|
10.558
|
14.697
|
14.327
|
14.016
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.571
|
22.436
|
23.178
|
21.947
|
17.593
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
2.712
|
2.833
|
2.811
|
2.712
|
2.785
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.993
|
1.976
|
2.106
|
2.180
|
2.347
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.866
|
17.252
|
18.261
|
17.054
|
12.461
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
375
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.449.084
|
1.447.940
|
1.444.459
|
1.446.478
|
1.448.983
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.449.084
|
1.447.940
|
1.444.459
|
1.446.478
|
1.448.983
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.418.634
|
1.418.634
|
1.418.634
|
1.418.634
|
1.418.634
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.202
|
-1.202
|
-1.202
|
-1.202
|
-1.202
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
32.227
|
32.227
|
32.227
|
32.227
|
32.227
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-36.068
|
-37.017
|
-40.263
|
-38.120
|
-35.592
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-17.972
|
-37.620
|
-41.990
|
-41.990
|
-41.615
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-18.097
|
603
|
1.727
|
3.870
|
6.023
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
35.493
|
35.298
|
35.063
|
34.939
|
34.916
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.423.854
|
2.390.966
|
2.356.258
|
2.434.077
|
2.489.133
|