Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.587.067 1.569.868 1.544.186 1.635.104 1.705.065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43.585 31.717 18.828 33.443 53.853
1. Tiền 24.281 11.168 15.628 17.743 32.153
2. Các khoản tương đương tiền 19.305 20.550 3.200 15.700 21.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 128.912 136.912 152.784 136.656 122.155
1. Chứng khoán kinh doanh 1.468 1.468 1.468 1.468 1.468
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 127.444 135.444 151.316 135.188 120.687
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 737.529 725.926 674.651 719.826 779.260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 654.214 644.193 613.638 657.398 717.222
2. Trả trước cho người bán 45.149 43.526 50.721 53.916 52.594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 638 638 673 638 638
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 95.112 94.979 67.028 64.472 72.598
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57.584 -57.409 -57.409 -56.597 -63.791
IV. Tổng hàng tồn kho 601.727 613.069 648.201 684.429 688.258
1. Hàng tồn kho 601.727 613.069 648.201 684.429 688.258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 75.314 62.244 49.722 60.751 61.538
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.893 4.267 4.021 18.341 19.350
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 71.691 56.708 44.789 41.186 40.526
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 731 1.269 911 1.224 1.605
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 57
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 836.787 821.098 812.072 798.973 784.068
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.661 1.578 1.542 1.447 1.825
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.661 1.578 1.542 1.447 1.825
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 621.698 614.403 609.012 600.744 593.252
1. Tài sản cố định hữu hình 585.873 578.971 570.663 562.281 555.184
- Nguyên giá 1.013.562 1.015.786 1.016.918 1.016.283 1.018.591
- Giá trị hao mòn lũy kế -427.689 -436.816 -446.254 -454.002 -463.406
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.496 2.448 5.578 5.971 5.856
- Nguyên giá 2.611 2.611 5.842 6.336 6.336
- Giá trị hao mòn lũy kế -115 -163 -264 -365 -480
3. Tài sản cố định vô hình 33.329 32.985 32.771 32.491 32.212
- Nguyên giá 41.081 41.081 41.081 41.081 41.081
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.752 -8.097 -8.311 -8.590 -8.869
III. Bất động sản đầu tư 27.422 27.224 26.968 26.882 26.687
- Nguyên giá 33.755 33.755 33.755 33.755 33.755
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.333 -6.531 -6.787 -6.873 -7.069
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48.235 46.722 46.109 46.366 46.379
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48.235 46.722 46.109 46.366 46.379
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31.463 31.463 32.963 32.963 32.963
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.896 1.896 1.896 1.896 1.896
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 29.567 29.567 29.567 29.567 29.567
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.500 1.500 1.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 106.306 99.707 95.477 90.571 82.961
1. Chi phí trả trước dài hạn 106.306 99.707 95.477 90.571 82.961
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.423.854 2.390.966 2.356.258 2.434.077 2.489.133
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 974.770 943.026 911.799 987.599 1.040.150
I. Nợ ngắn hạn 953.199 920.590 888.621 965.652 1.022.558
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 446.486 447.756 422.596 426.557 438.604
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 244.377 219.254 209.849 267.546 337.787
4. Người mua trả tiền trước 69.852 73.927 78.712 94.134 71.123
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54.404 50.959 52.265 54.609 53.366
6. Phải trả người lao động 45.225 42.465 43.470 42.611 46.879
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 29.417 23.050 28.612 29.290 23.706
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 563 96 0 62 184
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.718 982 1.511 2.091 1.544
11. Phải trả ngắn hạn khác 48.569 50.743 36.091 33.609 32.582
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.112 801 817 817 2.765
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11.476 10.558 14.697 14.327 14.016
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.571 22.436 23.178 21.947 17.593
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 2.712 2.833 2.811 2.712 2.785
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.993 1.976 2.106 2.180 2.347
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.866 17.252 18.261 17.054 12.461
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 375 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.449.084 1.447.940 1.444.459 1.446.478 1.448.983
I. Vốn chủ sở hữu 1.449.084 1.447.940 1.444.459 1.446.478 1.448.983
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.418.634 1.418.634 1.418.634 1.418.634 1.418.634
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.202 -1.202 -1.202 -1.202 -1.202
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 32.227 32.227 32.227 32.227 32.227
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -36.068 -37.017 -40.263 -38.120 -35.592
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17.972 -37.620 -41.990 -41.990 -41.615
- LNST chưa phân phối kỳ này -18.097 603 1.727 3.870 6.023
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 35.493 35.298 35.063 34.939 34.916
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.423.854 2.390.966 2.356.258 2.434.077 2.489.133