1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.373.863
|
1.391.496
|
1.215.197
|
1.334.271
|
1.352.860
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.895
|
7
|
463
|
58
|
828
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.371.969
|
1.391.488
|
1.214.733
|
1.334.214
|
1.352.032
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.267.582
|
1.265.871
|
1.082.309
|
1.226.953
|
1.181.255
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
104.387
|
125.617
|
132.424
|
107.261
|
170.777
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20.605
|
8.917
|
5.807
|
21.002
|
12.124
|
7. Chi phí tài chính
|
18.181
|
22.360
|
31.821
|
31.798
|
45.739
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.187
|
21.279
|
31.001
|
29.903
|
44.288
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.200
|
3.451
|
4.368
|
5.870
|
8.833
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
95.593
|
104.569
|
97.010
|
111.767
|
120.645
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.017
|
4.154
|
5.033
|
-21.172
|
7.684
|
12. Thu nhập khác
|
7.752
|
6.135
|
137.178
|
26.779
|
6.259
|
13. Chi phí khác
|
4.293
|
3.757
|
58.135
|
22.610
|
5.909
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.459
|
2.378
|
79.044
|
4.169
|
350
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.476
|
6.532
|
84.076
|
-17.003
|
8.034
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.898
|
2.081
|
21.874
|
1.887
|
2.589
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-43
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.898
|
2.081
|
21.831
|
1.887
|
2.589
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.578
|
4.451
|
62.245
|
-18.890
|
5.445
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
81
|
41
|
33.398
|
-792
|
-578
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.497
|
4.410
|
28.848
|
-18.098
|
6.023
|