I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.476
|
6.532
|
84.103
|
-17.002
|
8.034
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34.758
|
54.463
|
64.830
|
59.586
|
82.793
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38.787
|
41.360
|
40.233
|
40.718
|
39.788
|
- Các khoản dự phòng
|
1.438
|
3.230
|
-2.039
|
6.147
|
7.548
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
94
|
43
|
14
|
478
|
-97
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23.246
|
-11.534
|
-4.335
|
-17.720
|
-8.733
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.725
|
21.363
|
30.956
|
29.964
|
44.288
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-41
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43.234
|
60.995
|
148.934
|
42.584
|
90.828
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10.772
|
-250.324
|
171.340
|
124.320
|
-125.891
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.604
|
-149.531
|
-74.089
|
-65.790
|
-84.986
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-82.848
|
76.075
|
-210.082
|
42.948
|
116.153
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.532
|
3.014
|
-2.149
|
3.509
|
6.891
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
-217
|
0
|
-1.499
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.567
|
-20.022
|
-19.241
|
-27.195
|
-43.820
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.799
|
-3.122
|
-5.940
|
-15.675
|
-1.409
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.843
|
2.662
|
46.588
|
44
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-34.498
|
-5.500
|
-44.323
|
-521
|
-5.140
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-92.669
|
-285.753
|
10.821
|
104.223
|
-48.874
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26.452
|
-20.526
|
-18.274
|
-2.283
|
-2.946
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
314
|
1.111
|
5.937
|
1.339
|
324
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-111.378
|
-67.433
|
-40.090
|
-128.559
|
-81.560
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
189.320
|
86.423
|
72.476
|
25.615
|
89.816
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
42.980
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24.278
|
11.916
|
4.458
|
16.646
|
7.767
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
76.081
|
54.471
|
24.507
|
-87.243
|
13.401
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
517.318
|
821.526
|
668.835
|
591.735
|
633.041
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-522.338
|
-579.732
|
-757.720
|
-596.991
|
-585.263
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.236
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.020
|
241.793
|
-88.885
|
-5.256
|
45.543
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21.608
|
10.512
|
-53.558
|
11.725
|
10.069
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
88.982
|
71.966
|
86.243
|
31.894
|
43.625
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
12
|
-9
|
-33
|
159
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67.411
|
82.490
|
32.676
|
43.585
|
53.853
|