TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.355.819
|
4.111.341
|
5.661.286
|
6.268.249
|
7.979.615
|
I. Tiền
|
12.745
|
12.086
|
8.613
|
91.662
|
181.584
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
12.745
|
12.086
|
8.613
|
91.662
|
181.584
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
0
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.679.690
|
2.229.494
|
2.986.500
|
1.798.500
|
3.521.688
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
187.508
|
84.206
|
|
1.798.500
|
3.521.688
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2.499.000
|
2.151.700
|
2.986.500
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-6.818
|
-6.412
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu
|
827.757
|
660.519
|
603.705
|
1.012.223
|
862.249
|
1. Phải thu của khách hàng
|
391.303
|
169.344
|
144.476
|
423.642
|
131.113
|
2. Trả trước cho người bán
|
223.134
|
307.384
|
247.182
|
359.433
|
434.878
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
0
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
0
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
222.783
|
194.184
|
220.630
|
238.700
|
305.987
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-9.464
|
-10.394
|
-8.582
|
-9.552
|
-9.729
|
IV. Hàng tồn kho
|
2.705
|
2.551
|
1.886
|
1.457
|
823
|
1. Hàng tồn kho
|
2.705
|
2.551
|
1.886
|
1.457
|
823
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
0
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
832.921
|
1.206.691
|
2.060.582
|
3.364.407
|
3.413.271
|
1. Tạm ứng
|
85.413
|
0
|
|
0
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
232.199
|
624.577
|
1.194.400
|
1.245.498
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
0
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.961
|
26.942
|
32.694
|
21.525
|
17.981
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
412
|
1.427
|
1.646
|
11.996
|
3.975
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
742.135
|
946.123
|
1.401.665
|
2.136.485
|
2.145.817
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
0
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
0
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
614.041
|
1.411.772
|
933.872
|
2.276.822
|
839.550
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12.096
|
13.141
|
16.216
|
15.635
|
15.023
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
12.096
|
13.141
|
16.216
|
15.635
|
15.023
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
78.906
|
77.407
|
81.224
|
79.441
|
84.049
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59.639
|
58.432
|
58.772
|
52.369
|
46.463
|
- Nguyên giá
|
84.050
|
87.364
|
93.323
|
93.153
|
91.154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.411
|
-28.933
|
-34.551
|
-40.784
|
-44.691
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.267
|
18.975
|
22.452
|
27.072
|
37.587
|
- Nguyên giá
|
21.423
|
22.070
|
27.137
|
34.679
|
48.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.155
|
-3.095
|
-4.686
|
-7.607
|
-10.496
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
341.067
|
346.003
|
349.935
|
345.963
|
372.908
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
128.440
|
928.445
|
422.674
|
1.812.583
|
350.333
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
128.440
|
928.445
|
433.440
|
1.839.000
|
365.000
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
-10.766
|
-26.417
|
-14.667
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
53.531
|
46.776
|
63.824
|
23.199
|
17.236
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
53.531
|
46.776
|
63.824
|
22.915
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
0
|
|
285
|
17.236
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
0
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.969.860
|
5.523.113
|
6.595.158
|
8.545.071
|
8.819.165
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3.485.641
|
3.975.722
|
4.835.817
|
6.642.276
|
6.732.868
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.250.577
|
1.440.390
|
1.613.317
|
2.452.632
|
2.460.924
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
68.391
|
0
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
0
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
288.811
|
292.615
|
249.107
|
458.646
|
531.269
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31.723
|
22.126
|
19.492
|
24.012
|
21.297
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36.701
|
44.978
|
39.234
|
45.730
|
65.597
|
6. Phải trả người lao động
|
113.786
|
137.095
|
137.980
|
143.609
|
123.205
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
711.166
|
943.576
|
1.167.503
|
1.780.634
|
1.719.556
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
74.325
|
87.013
|
107.086
|
142.245
|
177.349
|
1. Vay dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
0
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
74.325
|
87.013
|
107.086
|
142.245
|
177.349
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2.144.951
|
2.440.130
|
3.100.208
|
4.039.586
|
4.042.182
|
1. Dự phòng phí
|
1.315.354
|
1.554.364
|
2.143.746
|
2.786.002
|
2.943.318
|
2. Dự phòng toán học
|
|
0
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
714.242
|
749.059
|
797.146
|
1.066.941
|
888.267
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
115.356
|
136.707
|
159.316
|
186.643
|
210.596
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
15.787
|
8.189
|
15.206
|
7.813
|
52.412
|
1. Chi phí phải trả
|
15.787
|
8.189
|
15.206
|
7.813
|
52.412
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.484.219
|
1.547.390
|
1.759.341
|
1.902.795
|
2.086.297
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.479.682
|
1.535.102
|
1.747.841
|
1.892.381
|
2.081.259
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.300.000
|
1.300.000
|
1.430.000
|
1.644.500
|
1.726.725
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
0
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
0
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
0
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
0
|
|
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
0
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
30.056
|
39.753
|
50.988
|
58.913
|
72.946
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
149.625
|
195.349
|
266.853
|
188.968
|
281.588
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
4.537
|
12.289
|
11.500
|
10.415
|
5.038
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
0
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.537
|
12.289
|
11.500
|
10.415
|
5.038
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
0
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
0
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
0
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.969.860
|
5.523.113
|
6.595.158
|
8.545.071
|
8.819.165
|