Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 71.550 82.011 83.873 79.405 54.876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.588 477 948 791 308
1. Tiền 2.588 477 948 791 308
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.254 33.378 22.359 26.575 40.702
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.137 16.292 12.807 17.909 8.596
2. Trả trước cho người bán 10.507 14.806 8.883 2.498 11.385
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.106 3.845 2.236 7.780 22.688
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.496 -1.566 -1.566 -1.613 -1.969
IV. Tổng hàng tồn kho 43.145 44.973 57.100 48.438 11.340
1. Hàng tồn kho 43.145 44.973 57.100 48.438 11.340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.562 3.182 3.466 3.601 2.526
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 583 706 731 1.180 203
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.979 2.476 2.734 2.421 2.323
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 29.059 28.340 24.218 44.682 38.984
I. Các khoản phải thu dài hạn 669 778 778 778 778
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 669 778 778 778 778
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.407 21.929 20.169 33.105 30.322
1. Tài sản cố định hữu hình 21.407 21.929 20.169 33.105 30.322
- Nguyên giá 72.551 76.881 76.181 87.482 87.482
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.144 -54.953 -56.012 -54.378 -57.161
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.738 1.970 2.518 3.053 2.902
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.738 1.970 2.518 3.053 2.902
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.246 3.664 753 7.746 4.984
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.246 3.664 753 7.746 4.984
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.609 110.350 108.090 124.086 93.860
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 64.855 82.388 86.603 95.723 79.384
I. Nợ ngắn hạn 64.777 82.310 86.524 95.644 79.384
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30.430 33.421 35.431 33.687 9.846
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.485 7.927 9.356 24.571 5.509
4. Người mua trả tiền trước 154 4.321 3.305 6.114 28.808
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.899 18.067 19.074 16.817 13.845
6. Phải trả người lao động 1.151 733 1.455 1.885 1.130
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 95 45 39 28 7
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 81 1.832 1.195 571 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.481 15.964 16.670 11.971 20.239
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 78 78 78 78 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 78 78 78 78 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 35.754 27.962 21.488 28.364 14.476
I. Vốn chủ sở hữu 35.754 27.962 21.488 28.364 14.476
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 34.099 34.099 34.099 34.099 34.099
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.655 -6.136 -12.611 -5.735 -19.622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 1.573 -7.159 -12.611 -5.735
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.655 -7.709 -5.452 6.876 -13.887
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.609 110.350 108.090 124.086 93.860