Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 640.141 695.724 852.902 879.003 833.961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55.548 120.196 49.167 62.012 130.060
1. Tiền 37.548 40.196 46.167 57.012 70.060
2. Các khoản tương đương tiền 18.000 80.000 3.000 5.000 60.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90.947 203.947 255.947 70.947 55.947
1. Chứng khoán kinh doanh 10.947 10.947 10.947 10.947 10.947
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.000 193.000 245.000 60.000 45.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162.457 124.459 183.201 90.638 62.910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157.197 118.967 119.444 112.705 62.412
2. Trả trước cho người bán 20.585 23.636 91.318 11.254 2.802
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 957 1.070 1.088 1.240 1.592
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.281 -19.215 -28.648 -34.561 -3.896
IV. Tổng hàng tồn kho 249.419 241.816 350.351 638.455 574.290
1. Hàng tồn kho 249.419 241.816 350.351 646.331 593.400
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -7.876 -19.109
V. Tài sản ngắn hạn khác 81.770 5.306 14.236 16.951 10.754
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.514 1.148 2.741 2.858 2.906
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 77.837 3.773 9.232 13.430 7.848
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 420 385 2.263 663 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 824.724 801.808 775.412 741.431 714.973
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52.523 732.869 749.476 713.616 682.469
1. Tài sản cố định hữu hình 42.550 722.903 740.262 705.153 674.708
- Nguyên giá 250.956 962.157 1.020.221 1.029.444 1.045.844
- Giá trị hao mòn lũy kế -208.405 -239.254 -279.959 -324.291 -371.136
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.973 9.966 9.214 8.463 7.761
- Nguyên giá 12.912 13.507 13.507 13.507 13.507
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.939 -3.541 -4.293 -5.045 -5.746
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 741.991 39.502 39 27 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 741.991 39.502 39 27 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24.069 24.069 24.069 24.069 24.069
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18.519 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.550 24.069 24.069 24.069 24.069
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.141 5.368 1.827 3.719 8.436
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.141 5.368 1.827 3.719 8.436
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.464.866 1.497.532 1.628.313 1.620.434 1.548.934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 201.196 235.489 379.261 352.786 288.040
I. Nợ ngắn hạn 87.293 102.067 158.126 199.825 122.557
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 8.010 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.709 40.069 75.753 77.588 27.091
4. Người mua trả tiền trước 17.460 15.425 21.665 34.278 41.086
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.306 4.099 4.536 18.015 7.359
6. Phải trả người lao động 9.959 16.450 14.321 19.501 18.161
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6 330 3.946 5.464 6.483
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.641 17.645 28.811 28.923 11.201
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17.213 8.049 9.094 8.046 11.176
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 113.903 133.422 221.135 152.960 165.483
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21.836 18.005 85.226 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 92.067 115.417 135.909 152.960 165.483
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.263.670 1.262.043 1.249.052 1.267.648 1.260.894
I. Vốn chủ sở hữu 1.263.670 1.262.043 1.249.052 1.267.648 1.260.894
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 232.490 232.490 255.459 255.459 255.459
2. Thặng dư vốn cổ phần 409.789 409.789 409.789 409.789 409.789
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -14.487 -14.487 -14.487 -14.487 -14.487
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 546.408 570.572 573.323 574.559 576.623
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89.470 63.680 24.969 42.329 33.510
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24.000 24.000 9.108 638 8.396
- LNST chưa phân phối kỳ này 65.470 39.680 15.861 41.691 25.114
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.464.866 1.497.532 1.628.313 1.620.434 1.548.934