Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 118.518 124.608 99.347 85.723 89.427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39.775 51.604 7.338 1.479 302
1. Tiền 9.636 1.229 2.217 1.479 302
2. Các khoản tương đương tiền 30.139 50.375 5.121 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.083 12.118 7.636 5.891 5.144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.784 3.674 2.589 3.276 5.382
2. Trả trước cho người bán 5.448 4.782 3.041 1.844 509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.143 4.954 3.399 2.165 654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.292 -1.292 -1.393 -1.395 -1.400
IV. Tổng hàng tồn kho 67.407 60.709 83.441 77.530 83.043
1. Hàng tồn kho 67.407 60.709 83.441 77.530 91.427
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -8.384
V. Tài sản ngắn hạn khác 253 176 932 823 937
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 253 176 324 216 315
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 608 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 608 0 623
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49.004 49.622 43.455 36.208 27.366
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.108 32.665 32.921 26.113 20.543
1. Tài sản cố định hữu hình 33.108 32.665 32.921 26.113 20.543
- Nguyên giá 85.851 87.290 90.411 86.992 86.986
- Giá trị hao mòn lũy kế -52.743 -54.625 -57.490 -60.879 -66.443
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 12 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 12 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.896 16.957 10.534 10.083 6.822
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.896 16.957 10.534 10.083 6.822
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 167.522 174.229 142.802 121.931 116.792
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 53.884 82.695 70.459 76.127 104.876
I. Nợ ngắn hạn 53.884 82.695 70.459 76.127 104.876
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.554 17.777 33.264 41.898 40.099
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.717 23.747 22.525 20.332 50.894
4. Người mua trả tiền trước 21.366 4 24 4 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.020 3.526 19 19 0
6. Phải trả người lao động 3.614 4.662 9.327 3.861 3.987
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.177 1.812 1.253 1.315 924
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 336 26.932 284 4.751 6.178
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98 4.235 3.764 3.948 2.791
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 113.639 91.534 72.343 45.804 11.917
I. Vốn chủ sở hữu 113.639 91.534 72.343 45.804 11.917
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.000 40.000 40.000 40.000 40.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 978 978 978 978 978
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.049 22.715 22.715 25.310 25.310
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63.612 27.841 8.650 -20.484 -54.371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45.556 0 0 0 -20.484
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.056 27.841 8.650 -20.484 -33.888
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 167.522 174.229 142.802 121.931 116.792