I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
232.232
|
243.956
|
254.933
|
390.670
|
400.513
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-227.001
|
-222.146
|
-225.589
|
-301.139
|
-369.304
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.533
|
-8.626
|
-7.901
|
-9.372
|
-16.857
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.661
|
-4.470
|
-4.528
|
-1.660
|
-1.417
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-787
|
0
|
0
|
-3.887
|
-2.782
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.579
|
1.198
|
506
|
1.394
|
754
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.553
|
-4.756
|
-6.093
|
-8.449
|
-9.387
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.724
|
5.157
|
11.327
|
67.557
|
1.520
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.090
|
-65
|
-968
|
-4.017
|
-5.597
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
64
|
0
|
0
|
14
|
159
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-100
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.418
|
3.500
|
280
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
532
|
57
|
4
|
439
|
1.032
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.824
|
3.492
|
-684
|
-3.565
|
-4.405
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109.388
|
92.402
|
138.992
|
56.656
|
65.320
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-98.153
|
-103.666
|
-145.528
|
-94.446
|
-41.775
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-17.200
|
-26.840
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.236
|
-11.265
|
-6.537
|
-54.990
|
-3.295
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.336
|
-2.615
|
4.106
|
9.002
|
-6.180
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
688
|
3.024
|
409
|
4.516
|
13.518
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.024
|
409
|
4.516
|
13.518
|
7.338
|