1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93.243
|
108.039
|
90.851
|
107.454
|
119.088
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32
|
18
|
87
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
93.211
|
108.021
|
90.765
|
107.454
|
119.088
|
4. Giá vốn hàng bán
|
68.695
|
71.585
|
75.096
|
85.229
|
106.175
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.516
|
36.437
|
15.669
|
22.225
|
12.913
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
112
|
317
|
17
|
503
|
7. Chi phí tài chính
|
1.070
|
296
|
237
|
145
|
238
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
806
|
221
|
233
|
145
|
238
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
440
|
653
|
1.097
|
387
|
678
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.226
|
2.473
|
3.403
|
1.648
|
1.583
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.784
|
33.127
|
11.249
|
20.063
|
10.917
|
12. Thu nhập khác
|
401
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
9
|
1
|
39
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
401
|
0
|
-9
|
-1
|
-39
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.185
|
33.127
|
11.241
|
20.062
|
10.878
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
3.332
|
1.174
|
2.006
|
1.093
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
3.332
|
1.174
|
2.006
|
1.093
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.185
|
29.795
|
10.067
|
18.056
|
9.785
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.185
|
29.795
|
10.067
|
18.056
|
9.785
|