TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.511.558
|
4.326.407
|
6.211.564
|
4.341.658
|
3.975.419
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.358.425
|
1.485.599
|
1.635.795
|
214.893
|
435.791
|
1. Tiền
|
126.915
|
181.699
|
115.495
|
146.893
|
175.791
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.231.511
|
1.303.900
|
1.520.300
|
68.000
|
260.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
156.400
|
134.950
|
256.216
|
2.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
256.166
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
156.400
|
134.950
|
50
|
2.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
672.572
|
1.063.739
|
1.990.002
|
3.061.256
|
2.507.961
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
378.054
|
374.452
|
627.931
|
246.913
|
360.777
|
2. Trả trước cho người bán
|
377.592
|
678.682
|
85.725
|
132.034
|
17.887
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.290.000
|
2.662.750
|
2.061.150
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.061
|
116.349
|
78.460
|
51.432
|
100.642
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-106.135
|
-105.744
|
-92.115
|
-31.873
|
-32.495
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.390.583
|
1.529.202
|
2.234.733
|
579.848
|
713.200
|
1. Hàng tồn kho
|
1.396.160
|
1.550.321
|
2.262.342
|
619.552
|
756.871
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.577
|
-21.119
|
-27.610
|
-39.703
|
-43.671
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
89.978
|
91.467
|
216.085
|
229.445
|
315.967
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27.487
|
33.022
|
123.439
|
105.493
|
121.531
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
49.131
|
44.630
|
67.457
|
123.924
|
194.301
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13.360
|
13.815
|
25.189
|
28
|
136
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.270.244
|
10.384.988
|
11.745.890
|
7.529.368
|
9.370.970
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.096
|
16.507
|
32.406
|
31.663
|
1.017.753
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
985.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.096
|
16.507
|
32.406
|
31.663
|
32.753
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.118.877
|
7.354.513
|
8.384.846
|
4.207.967
|
5.369.717
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.536.851
|
4.091.425
|
5.007.399
|
3.693.941
|
4.740.231
|
- Nguyên giá
|
3.415.674
|
5.283.196
|
6.632.822
|
4.146.930
|
5.457.578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-878.823
|
-1.191.771
|
-1.625.423
|
-452.988
|
-717.346
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
22.279
|
209.550
|
349.310
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
22.761
|
241.599
|
405.686
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-483
|
-32.049
|
-56.376
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.582.027
|
3.263.088
|
3.355.168
|
304.476
|
280.176
|
- Nguyên giá
|
4.860.265
|
4.863.076
|
5.198.506
|
339.266
|
345.950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.278.238
|
-1.599.987
|
-1.843.337
|
-34.790
|
-65.774
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
466.397
|
353.241
|
181.975
|
443.724
|
148.305
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
466.397
|
353.241
|
181.975
|
443.724
|
148.305
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.174.041
|
2.173.141
|
2.171.510
|
2.135.490
|
2.135.490
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.160.837
|
2.159.937
|
2.146.549
|
2.135.490
|
2.135.490
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
21.646
|
21.646
|
30.589
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8.442
|
-8.442
|
-5.628
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
507.832
|
487.585
|
831.527
|
581.381
|
558.752
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
419.989
|
415.520
|
766.265
|
577.095
|
556.145
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
87.844
|
72.065
|
65.262
|
4.286
|
2.607
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
143.626
|
129.142
|
140.953
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.781.802
|
14.711.395
|
17.957.454
|
11.871.026
|
13.346.389
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.600.790
|
7.188.199
|
9.494.240
|
6.119.867
|
7.722.887
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.368.878
|
3.491.877
|
7.369.796
|
2.522.778
|
3.097.740
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
455.200
|
1.782.758
|
5.252.694
|
1.694.372
|
1.907.783
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.160.700
|
857.647
|
1.211.902
|
550.289
|
783.833
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38.616
|
20.315
|
40.215
|
3.645
|
6.181
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
61.808
|
100.051
|
89.188
|
4.953
|
14.316
|
6. Phải trả người lao động
|
14
|
5
|
6.742
|
7.443
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
613.741
|
684.459
|
719.524
|
252.990
|
316.841
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
733
|
1.289
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33.069
|
40.910
|
43.067
|
7.795
|
67.820
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.731
|
5.731
|
5.731
|
0
|
966
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.231.912
|
3.696.322
|
2.124.444
|
3.597.089
|
4.625.147
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
4.960
|
2.660
|
5.969
|
800.898
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.658.594
|
3.173.253
|
1.587.929
|
3.242.030
|
3.479.072
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
541.403
|
488.104
|
499.705
|
342.734
|
338.820
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
31.914
|
30.005
|
34.151
|
6.357
|
6.357
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7.181.012
|
7.523.196
|
8.463.214
|
5.751.159
|
5.623.502
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7.181.012
|
7.523.196
|
8.463.214
|
5.751.159
|
5.623.502
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.162.183
|
3.243.274
|
3.267.148
|
3.269.884
|
3.271.329
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.200.196
|
2.119.105
|
2.119.055
|
2.119.005
|
2.126.180
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-175.543
|
-175.543
|
-175.543
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.672
|
140.020
|
403.361
|
131.879
|
-13.373
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-70.898
|
24.672
|
140.020
|
403.361
|
131.879
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
95.570
|
115.348
|
263.341
|
-271.482
|
-145.251
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.969.503
|
2.196.340
|
2.849.193
|
230.391
|
239.365
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.781.802
|
14.711.395
|
17.957.454
|
11.871.026
|
13.346.389
|