1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.574.901
|
17.038.062
|
19.820.650
|
4.821.897
|
7.036.589
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
776.150
|
919.057
|
942.100
|
37.326
|
52.146
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.798.751
|
16.119.005
|
18.878.550
|
4.784.571
|
6.984.443
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.533.148
|
13.394.379
|
16.578.066
|
4.440.345
|
5.931.830
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.265.603
|
2.724.627
|
2.300.484
|
344.226
|
1.052.612
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
76.613
|
109.387
|
1.520.639
|
633.207
|
224.267
|
7. Chi phí tài chính
|
364.167
|
508.025
|
570.304
|
409.620
|
526.579
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
284.978
|
423.755
|
489.508
|
396.081
|
507.803
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
9.691
|
10.015
|
407
|
0
|
1.772
|
9. Chi phí bán hàng
|
680.705
|
932.549
|
871.054
|
438.807
|
969.781
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
797.348
|
719.109
|
748.489
|
361.371
|
307.001
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
509.687
|
684.346
|
1.631.683
|
-232.365
|
-524.709
|
12. Thu nhập khác
|
93.617
|
18.751
|
94.399
|
7.262
|
10.216
|
13. Chi phí khác
|
35.374
|
22.754
|
19.732
|
10.940
|
27.261
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
58.243
|
-4.003
|
74.666
|
-3.677
|
-17.045
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
567.930
|
680.343
|
1.706.349
|
-236.042
|
-541.754
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
235.736
|
215.666
|
172.158
|
-964
|
10.601
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-37.521
|
-27.525
|
272.796
|
-1.319
|
-12.502
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
198.215
|
188.141
|
444.954
|
-2.283
|
-1.900
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
369.715
|
492.202
|
1.261.395
|
-233.759
|
-539.854
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
254.367
|
228.861
|
-78.044
|
-88.508
|
-154.348
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
115.348
|
263.341
|
1.339.439
|
-145.251
|
-385.507
|