1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71.124
|
77.311
|
74.973
|
77.387
|
79.688
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
71.124
|
77.311
|
74.973
|
77.387
|
79.688
|
4. Giá vốn hàng bán
|
58.557
|
61.871
|
60.398
|
62.557
|
63.999
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.567
|
15.440
|
14.575
|
14.830
|
15.688
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
842
|
1.069
|
1.144
|
1.073
|
1.781
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.650
|
1.708
|
1.816
|
1.672
|
1.696
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.365
|
13.162
|
11.500
|
11.527
|
12.492
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.394
|
1.639
|
2.403
|
2.703
|
3.281
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
17
|
344
|
245
|
45
|
13. Chi phí khác
|
15
|
8
|
2
|
9
|
19
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6
|
9
|
343
|
236
|
26
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.388
|
1.648
|
2.746
|
2.940
|
3.307
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
281
|
232
|
585
|
590
|
956
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
232
|
585
|
590
|
956
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.107
|
1.417
|
2.161
|
2.350
|
2.351
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.107
|
1.417
|
2.161
|
2.350
|
2.351
|