Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 175.840 188.420 188.492 185.087 184.628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 692 3.263 102 44 53
1. Tiền 692 3.263 102 44 53
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139.391 148.946 151.381 148.048 147.571
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.831 21.411 18.139 16.118 16.118
2. Trả trước cho người bán 5.519 5.466 5.466 5.466 5.466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 400 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.500 24.500 27.281 25.772 25.204
6. Phải thu ngắn hạn khác 93.019 98.447 101.374 101.570 101.660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -878 -878 -878 -878 -878
IV. Tổng hàng tồn kho 35.755 36.211 36.996 36.996 36.996
1. Hàng tồn kho 35.755 36.211 36.996 36.996 36.996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1 0 13 0 9
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 13 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 0 0 0 9
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47.156 26.115 19.069 12.053 11.927
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.172 8.571 2.303 576 459
1. Tài sản cố định hữu hình 10.172 8.571 2.303 576 459
- Nguyên giá 14.096 14.096 4.476 1.201 1.201
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.924 -5.526 -2.174 -626 -743
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 2.874 0 0 0 0
- Nguyên giá 3.088 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -214 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31.715 16.714 16.714 11.464 11.464
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 31.715 16.714 16.714 11.464 11.464
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.395 830 52 13 4
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.395 830 52 13 4
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 222.996 214.536 207.561 197.140 196.556
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33.486 26.145 19.085 10.293 12.252
I. Nợ ngắn hạn 28.188 21.303 16.559 10.293 12.252
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12.698 12.629 5.599 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.850 6.774 8.647 8.647 8.647
4. Người mua trả tiền trước 2.634 206 525 525 525
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 945 68 594 101 2.054
6. Phải trả người lao động 0 33 0 20 26
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 80 592 200 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 19 13 19 18
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 981 981 981 981 981
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.297 4.842 2.527 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.297 4.842 2.527 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 189.510 188.390 188.475 186.847 184.304
I. Vốn chủ sở hữu 189.510 188.390 188.475 186.847 184.304
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 171.072 171.072 171.072 171.072 171.072
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.163 1.163 1.163 1.163 1.163
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.276 16.156 16.241 14.613 12.070
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.805 17.276 16.156 16.241 14.613
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.470 -1.119 85 -1.628 -2.544
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 222.996 214.536 207.561 197.140 196.556