Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 15.314 32.410 134.369 1.331.366 1.522.988
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -12.061 -32.194 -69.930 -1.947.101 -1.429.948
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.580 -3.212 -10.399 -205.947 -122.357
4. Tiền chi trả lãi vay -615 -753 -5.275 -27.025 -58.351
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3 -49 -555 -13.796 -5.491
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 33 21 1.334 572.110 607.839
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -499 -518 -12.817 -133.546 -569.809
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -411 -4.295 36.727 -423.939 -55.130
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -135 -858 -24.060 -51.817 -138.301
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 350 17.458
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -2.500 -43.800 -2.500 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 41.000 50.000 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -33.420 -40.000 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 10.000 49.000 2.500
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28 1 666 1.491 359
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -107 -36.777 -56.194 46.523 -117.984
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 54.900 0 200.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16.893 21.083 148.368 1.422.081 1.479.456
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15.215 -27.556 -131.013 -1.317.574 -1.299.713
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 -15.711 -6.032
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -26.454 -674
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.678 48.427 17.356 262.342 173.037
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.159 7.355 -2.111 44.901 -77
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 927 2.087 9.442 7.029 20.480
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.087 9.442 7.331 22.980 20.402