1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163.478
|
13.941
|
49.676
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
163.467
|
13.941
|
49.676
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
158.657
|
13.082
|
44.716
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.810
|
859
|
4.960
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.922
|
3.862
|
0
|
291
|
90
|
7. Chi phí tài chính
|
2.282
|
1.635
|
1.364
|
548
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.282
|
1.635
|
1.364
|
1.913
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
166
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.861
|
2.824
|
2.524
|
1.138
|
463
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.422
|
262
|
1.071
|
-1.395
|
-373
|
12. Thu nhập khác
|
15.224
|
0
|
4.652
|
1.182
|
0
|
13. Chi phí khác
|
14.337
|
1.968
|
5.483
|
1.415
|
737
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
887
|
-1.968
|
-831
|
-233
|
-737
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.309
|
-1.706
|
240
|
-1.628
|
-1.110
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
838
|
58
|
158
|
0
|
1.434
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
838
|
58
|
158
|
0
|
1.434
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.470
|
-1.764
|
83
|
-1.628
|
-2.544
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.470
|
-1.764
|
83
|
-1.628
|
-2.544
|