I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
120.848
|
112.633
|
140.145
|
137.325
|
159.662
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-46.843
|
-46.038
|
-42.927
|
-57.311
|
-68.887
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-42.250
|
-49.473
|
-47.198
|
-50.817
|
-55.696
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.880
|
-3.866
|
-2.967
|
-2.774
|
-987
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.418
|
-5.090
|
-6.638
|
-2.899
|
-6.588
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.536
|
10.832
|
6.412
|
7.492
|
20.877
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17.141
|
-28.242
|
-21.592
|
-28.989
|
-41.611
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.853
|
-9.243
|
25.237
|
2.028
|
6.769
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-236
|
-4.365
|
-138
|
-4.373
|
-9.415
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
50
|
41
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-43.600
|
-41.640
|
-49.580
|
-58.100
|
-36.285
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.680
|
41.600
|
39.640
|
65.680
|
36.285
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.420
|
2.048
|
1.576
|
2.297
|
2.048
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.736
|
-2.357
|
-8.502
|
5.554
|
-7.325
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.180
|
-2.180
|
-2.180
|
-2.180
|
-2.180
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.276
|
-10.302
|
-17.703
|
-2.040
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.456
|
-12.482
|
-19.883
|
-4.220
|
-2.180
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.339
|
-24.082
|
-3.149
|
3.362
|
-2.736
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54.440
|
47.101
|
23.019
|
19.870
|
23.231
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47.101
|
23.019
|
19.870
|
23.231
|
20.495
|