Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 61.062 93.946 116.558 97.233 76.901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.780 8.942 7.323 8.596 3.703
1. Tiền 4.780 8.942 7.323 8.596 3.703
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.676 46.618 41.892 35.022 36.099
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.264 18.042 32.646 35.544 28.207
2. Trả trước cho người bán 1.188 27.975 7.168 1.010 8.954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5 456 44 0 15
6. Phải thu ngắn hạn khác 219 999 2.361 244 597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -854 -327 -1.776 -1.674
IV. Tổng hàng tồn kho 34.406 36.837 62.554 50.631 35.672
1. Hàng tồn kho 34.968 37.410 65.093 58.780 44.055
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -562 -573 -2.539 -8.149 -8.383
V. Tài sản ngắn hạn khác 200 1.549 4.790 2.984 1.428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 200 152 739 46 106
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.397 4.051 2.937 1.322
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 35.343 36.420 48.022 5.451 38.363
I. Các khoản phải thu dài hạn 199 137 247 266 38
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 224 15 1.226 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 123 61 0 15 29
5. Phải thu dài hạn khác 147 128 303 251 9
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -295 -67 -1.283 0 0
II. Tài sản cố định 32.177 30.133 36.504 40.501 35.634
1. Tài sản cố định hữu hình 21.490 19.829 17.956 23.590 20.361
- Nguyên giá 76.108 78.435 72.066 78.586 80.427
- Giá trị hao mòn lũy kế -54.618 -58.605 -54.110 -54.995 -60.066
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 8.628 7.375 6.121
- Nguyên giá 0 0 8.774 8.774 8.774
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -146 -1.400 -2.653
3. Tài sản cố định vô hình 10.688 10.304 9.920 9.536 9.152
- Nguyên giá 13.269 13.269 13.269 13.269 13.269
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.581 -2.965 -3.349 -3.733 -4.117
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.615 4.460 7.840 1.062 217
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.615 4.460 7.840 1.062 217
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 197 197 197 197 197
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.550 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 197 197 197 197 197
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.550 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.155 1.493 3.234 3.425 2.277
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.155 1.493 3.234 3.425 2.277
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 96.405 130.366 164.580 102.683 115.264
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24.815 52.548 70.048 49.436 28.695
I. Nợ ngắn hạn 24.417 47.968 59.813 42.754 28.683
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.372 18.617 34.222 26.495 13.691
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.015 2.932 4.983 3.949 2.932
4. Người mua trả tiền trước 103 16.043 2.436 141 1.400
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.070 1.224 2.606 981 628
6. Phải trả người lao động 1.706 3.494 7.479 3.926 3.211
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 796 1.562 2.781 2.468 2.262
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 1.100 794 396
11. Phải trả ngắn hạn khác 366 514 541 959 1.310
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.990 3.581 3.666 3.041 2.852
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 397 4.580 10.235 6.681 12
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 12
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 397 454 500 252 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 4.127 9.735 6.429 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 71.591 77.818 94.532 93.248 86.569
I. Vốn chủ sở hữu 71.556 77.784 94.498 93.214 86.535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 36.754 36.754 36.754 36.754 67.962
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.252 1.252 1.252 1.252 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -38 -38 -38 -38 -38
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.718 23.176 23.176 33.048 10.833
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.716 1.418 1.894 1.800 1.178
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.154 15.222 31.459 20.398 6.601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.479 2.210 7.735 7.732 1.193
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.675 13.012 23.724 12.666 5.408
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34 34 34 34 34
1. Nguồn kinh phí 34 34 34 34 34
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 96.405 130.366 164.580 142.683 115.264