TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.228.223
|
12.426.099
|
12.039.635
|
10.983.419
|
10.603.675
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.502.879
|
1.445.462
|
1.400.946
|
392.322
|
974.184
|
1. Tiền
|
802.639
|
1.440.962
|
1.396.446
|
392.214
|
974.184
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
700.240
|
4.500
|
4.500
|
107
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.110
|
8.110
|
8.110
|
8.110
|
8.110
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.110
|
8.110
|
8.110
|
8.110
|
8.110
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.940.659
|
3.059.933
|
2.863.230
|
2.846.929
|
2.757.112
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.170.552
|
2.233.448
|
1.855.214
|
1.769.642
|
1.668.814
|
2. Trả trước cho người bán
|
371.553
|
416.795
|
327.177
|
214.663
|
206.876
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
413.428
|
424.563
|
695.711
|
877.498
|
890.086
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.874
|
-14.874
|
-14.874
|
-14.874
|
-8.664
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.858.168
|
6.857.128
|
6.810.809
|
6.807.797
|
5.997.556
|
1. Hàng tồn kho
|
6.905.038
|
6.899.998
|
7.105.128
|
7.104.045
|
6.191.669
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-46.870
|
-42.869
|
-294.319
|
-296.248
|
-194.113
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
918.407
|
1.055.466
|
956.541
|
928.261
|
866.714
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
74.887
|
149.132
|
123.036
|
128.061
|
61.873
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
807.302
|
865.620
|
802.745
|
757.128
|
780.061
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
36.218
|
40.714
|
30.760
|
43.072
|
24.780
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29.292.777
|
29.330.426
|
29.350.242
|
29.482.412
|
29.768.681
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.403.254
|
1.403.683
|
1.413.137
|
1.415.727
|
1.447.157
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.403.254
|
1.403.683
|
1.413.137
|
1.415.727
|
1.447.157
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.185.726
|
19.938.025
|
19.677.480
|
19.790.771
|
20.129.893
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.864.318
|
16.629.474
|
16.403.206
|
16.538.839
|
16.776.735
|
- Nguyên giá
|
29.389.675
|
29.443.776
|
29.443.229
|
29.932.912
|
30.595.841
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.525.358
|
-12.814.303
|
-13.040.023
|
-13.394.073
|
-13.819.106
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
67.300
|
67.300
|
67.300
|
67.300
|
67
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.300
|
-67.300
|
-67.300
|
-67.300
|
-67
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.321.408
|
3.308.551
|
3.274.274
|
3.251.931
|
3.353.158
|
- Nguyên giá
|
4.419.261
|
4.464.601
|
4.477.982
|
4.520.457
|
4.709.349
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.097.853
|
-1.156.050
|
-1.203.708
|
-1.268.526
|
-1.356.191
|
III. Bất động sản đầu tư
|
722.403
|
711.018
|
704.171
|
691.437
|
702.920
|
- Nguyên giá
|
1.129.620
|
1.136.447
|
1.148.858
|
1.153.825
|
1.197.721
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-407.217
|
-425.428
|
-444.687
|
-462.388
|
-494.800
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.081.827
|
2.349.178
|
2.565.514
|
2.427.465
|
2.510.878
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.081.827
|
2.349.178
|
2.565.514
|
2.427.465
|
2.510.878
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.532.527
|
1.555.533
|
1.564.101
|
1.570.481
|
1.637.975
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
190.164
|
195.970
|
199.254
|
202.614
|
211.553
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.342.363
|
1.359.563
|
1.364.847
|
1.367.867
|
1.426.422
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.367.040
|
3.372.989
|
3.425.840
|
3.449.233
|
3.339.857
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.346.161
|
3.345.751
|
3.363.819
|
3.353.182
|
3.283.694
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
20.879
|
27.238
|
62.022
|
96.051
|
56.164
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
137.299
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
41.521.000
|
41.756.525
|
41.389.878
|
40.465.831
|
40.372.356
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.273.561
|
26.465.472
|
26.608.403
|
25.701.882
|
26.747.864
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17.154.059
|
17.292.328
|
15.879.355
|
12.151.078
|
11.020.687
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.105.475
|
13.691.863
|
12.565.801
|
9.112.971
|
7.896.118
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.574.456
|
1.389.153
|
1.520.445
|
1.319.078
|
1.085.063
|
4. Người mua trả tiền trước
|
489.804
|
729.354
|
505.001
|
270.301
|
757.162
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
160.207
|
115.481
|
126.630
|
202.620
|
187.859
|
6. Phải trả người lao động
|
14.842
|
5.286
|
4.488
|
3.673
|
18.584
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
818.656
|
992.911
|
904.323
|
967.234
|
832.650
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
980.623
|
360.584
|
244.076
|
265.585
|
235.425
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.826
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.997
|
7.697
|
8.591
|
9.615
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.119.502
|
9.173.144
|
10.729.048
|
13.550.805
|
15.727.177
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.467
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.979.109
|
3.051.739
|
4.585.327
|
7.288.471
|
8.760.544
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.517.611
|
1.497.408
|
1.497.306
|
1.512.980
|
1.457.520
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.622.782
|
4.623.997
|
4.646.414
|
4.749.354
|
5.507.646
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15.247.439
|
15.291.052
|
14.781.474
|
14.763.949
|
13.624.492
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15.247.439
|
15.291.052
|
14.781.474
|
14.763.949
|
13.624.492
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.991.554
|
10.991.554
|
10.991.554
|
10.991.554
|
10.991.554
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.098.260
|
1.098.260
|
1.098.260
|
1.098.260
|
1.098.260
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-295.683
|
-295.683
|
-295.683
|
-295.683
|
-295.683
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-419.420
|
-380.197
|
-384.213
|
-335.479
|
-233.847
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
675.544
|
667.156
|
670.847
|
813.041
|
396.305
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.031.229
|
3.035.703
|
2.520.970
|
2.291.543
|
1.455.345
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.962.205
|
3.031.229
|
3.031.229
|
3.031.229
|
3.031.229
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
69.025
|
4.473
|
-510.259
|
-739.687
|
-1.575.884
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
165.954
|
174.261
|
179.739
|
200.713
|
212.558
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
41.521.000
|
41.756.525
|
41.389.878
|
40.465.831
|
40.372.356
|