TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
628.498
|
582.603
|
623.334
|
632.839
|
656.674
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.033
|
39.884
|
41.114
|
48.504
|
59.087
|
1. Tiền
|
44.592
|
39.566
|
40.789
|
41.254
|
51.087
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.442
|
318
|
325
|
7.250
|
8.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
171.457
|
165.950
|
159.554
|
162.012
|
145.572
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
171.457
|
165.950
|
159.554
|
162.012
|
145.572
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
112.314
|
99.461
|
127.518
|
139.300
|
153.464
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
129.719
|
116.065
|
130.035
|
145.009
|
132.402
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.612
|
17.037
|
19.612
|
22.098
|
15.411
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.996
|
19.666
|
23.595
|
17.866
|
19.723
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-51.012
|
-53.307
|
-45.724
|
-45.673
|
-44.372
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
262.039
|
238.762
|
259.823
|
253.469
|
257.954
|
1. Hàng tồn kho
|
262.495
|
239.218
|
260.280
|
253.926
|
266.318
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-456
|
-456
|
-456
|
-456
|
-8.364
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34.656
|
38.546
|
35.325
|
29.553
|
40.598
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14.441
|
20.278
|
18.929
|
15.804
|
19.935
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.813
|
15.865
|
13.985
|
11.172
|
18.093
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.401
|
2.404
|
2.410
|
2.577
|
2.570
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.415.045
|
1.406.525
|
1.402.881
|
1.384.254
|
1.418.701
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.775
|
5.775
|
5.775
|
5.775
|
5.757
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.775
|
5.775
|
5.775
|
5.775
|
5.757
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
718.829
|
676.535
|
662.588
|
648.394
|
634.813
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
680.390
|
668.708
|
655.042
|
641.069
|
627.709
|
- Nguyên giá
|
1.551.296
|
1.543.318
|
1.545.001
|
1.538.221
|
1.534.728
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-870.907
|
-874.610
|
-889.959
|
-897.152
|
-907.019
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
38.440
|
7.828
|
7.545
|
7.325
|
7.104
|
- Nguyên giá
|
53.731
|
22.827
|
22.827
|
22.827
|
22.827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.291
|
-15.000
|
-15.282
|
-15.503
|
-15.723
|
III. Bất động sản đầu tư
|
73.691
|
73.156
|
72.679
|
72.145
|
70.206
|
- Nguyên giá
|
85.494
|
85.494
|
85.494
|
85.494
|
85.494
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.804
|
-12.338
|
-12.815
|
-13.349
|
-15.288
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
323.727
|
322.973
|
333.637
|
333.729
|
383.753
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
323.727
|
322.973
|
333.637
|
333.729
|
383.753
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
249.624
|
249.092
|
251.162
|
251.162
|
251.413
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.009
|
3.725
|
5.854
|
5.854
|
5.854
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
247.507
|
247.439
|
247.439
|
247.439
|
247.439
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.892
|
-2.073
|
-2.131
|
-2.131
|
-1.880
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43.400
|
78.994
|
77.041
|
73.050
|
72.758
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43.400
|
78.994
|
77.041
|
73.050
|
72.758
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.043.543
|
1.989.129
|
2.026.215
|
2.017.093
|
2.075.375
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
817.645
|
798.016
|
820.750
|
831.306
|
910.202
|
I. Nợ ngắn hạn
|
569.470
|
555.096
|
596.400
|
535.764
|
579.854
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
118.651
|
119.549
|
136.640
|
111.053
|
155.702
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
237.472
|
232.371
|
250.632
|
176.040
|
201.981
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20.679
|
21.881
|
16.930
|
26.785
|
16.260
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.744
|
5.767
|
9.539
|
10.176
|
11.132
|
6. Phải trả người lao động
|
26.807
|
15.687
|
21.117
|
23.564
|
29.461
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
33.253
|
34.424
|
35.857
|
43.590
|
41.620
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.981
|
3.267
|
3.101
|
3.484
|
2.981
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
97.257
|
102.330
|
101.524
|
111.221
|
100.830
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.902
|
6.497
|
6.850
|
14.346
|
3.163
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.724
|
13.323
|
14.209
|
15.507
|
16.725
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
248.175
|
242.920
|
224.350
|
295.542
|
330.347
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
79
|
79
|
79
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
829
|
829
|
823
|
818
|
852
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
209.467
|
204.633
|
184.253
|
256.195
|
290.105
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
26.675
|
26.998
|
29.481
|
29.481
|
31.088
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
11.205
|
10.460
|
9.714
|
8.969
|
8.224
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.225.898
|
1.191.113
|
1.205.465
|
1.185.787
|
1.165.173
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.212.238
|
1.177.453
|
1.191.806
|
1.172.127
|
1.151.514
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.101.136
|
1.101.136
|
1.101.136
|
1.101.136
|
1.101.136
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.087
|
4.087
|
4.087
|
4.010
|
4.042
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.053
|
-1.053
|
-1.053
|
-1.053
|
-1.053
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
43.072
|
33.609
|
33.608
|
36.308
|
36.308
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-57.969
|
-78.365
|
-68.346
|
-92.636
|
-109.257
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-42.413
|
-62.327
|
-53.861
|
-80.046
|
-87.395
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-15.557
|
-16.038
|
-14.485
|
-12.591
|
-21.862
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
123.007
|
118.079
|
122.415
|
124.403
|
120.379
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13.660
|
13.660
|
13.660
|
13.660
|
13.660
|
1. Nguồn kinh phí
|
13.660
|
13.660
|
13.660
|
13.660
|
13.660
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.043.543
|
1.989.129
|
2.026.215
|
2.017.093
|
2.075.375
|