I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.567.817
|
1.340.480
|
1.468.064
|
1.205.700
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.056.411
|
-830.090
|
-1.077.938
|
-680.108
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-146.417
|
-215.573
|
-162.261
|
-136.361
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-22.843
|
-34.179
|
-34.104
|
-38.495
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-67.200
|
-26.992
|
-16.369
|
-9.394
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
110.284
|
282.225
|
64.054
|
52.096
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-206.740
|
-270.773
|
-277.091
|
-135.136
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
178.490
|
245.098
|
-35.645
|
258.302
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32.105
|
-97.931
|
-43.504
|
-32.578
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.604
|
1.740
|
1.881
|
881
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-563.717
|
-221.828
|
-203.800
|
-47.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
347.800
|
309.550
|
272.123
|
136.029
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.330
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
199
|
76
|
0
|
1.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.625
|
9.080
|
48.313
|
6.039
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-238.925
|
688
|
75.013
|
64.271
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
16.290
|
3.996
|
6.000
|
53.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-3
|
929
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
331.966
|
350.943
|
649.826
|
358.003
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-407.831
|
-491.481
|
-648.826
|
-559.488
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1.551
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.596
|
-71.445
|
-86.431
|
-67.539
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-87.175
|
-208.609
|
-79.430
|
-216.024
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-147.611
|
37.176
|
-40.063
|
106.549
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
225.756
|
78.141
|
114.340
|
76.628
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
546
|
948
|
-30
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78.141
|
115.863
|
75.225
|
183.147
|