Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.567.817 1.340.480 1.468.064 1.205.700
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.056.411 -830.090 -1.077.938 -680.108
3. Tiền chi trả cho người lao động -146.417 -215.573 -162.261 -136.361
4. Tiền chi trả lãi vay -22.843 -34.179 -34.104 -38.495
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -67.200 -26.992 -16.369 -9.394
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 110.284 282.225 64.054 52.096
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -206.740 -270.773 -277.091 -135.136
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 178.490 245.098 -35.645 258.302
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32.105 -97.931 -43.504 -32.578
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.604 1.740 1.881 881
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -563.717 -221.828 -203.800 -47.100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 347.800 309.550 272.123 136.029
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.330 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 199 76 0 1.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.625 9.080 48.313 6.039
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -238.925 688 75.013 64.271
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 16.290 3.996 6.000 53.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -3 929 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 331.966 350.943 649.826 358.003
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -407.831 -491.481 -648.826 -559.488
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -1.551 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27.596 -71.445 -86.431 -67.539
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -87.175 -208.609 -79.430 -216.024
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -147.611 37.176 -40.063 106.549
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 225.756 78.141 114.340 76.628
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 546 948 -30
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78.141 115.863 75.225 183.147