1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
97.701
|
108.334
|
88.153
|
93.447
|
82.736
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
97.701
|
108.334
|
88.153
|
93.447
|
82.736
|
4. Giá vốn hàng bán
|
86.955
|
97.405
|
80.428
|
85.657
|
74.942
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.746
|
10.929
|
7.725
|
7.790
|
7.795
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
351
|
410
|
835
|
99
|
147
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.825
|
7.310
|
6.573
|
6.855
|
7.105
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.273
|
4.029
|
1.987
|
1.035
|
836
|
12. Thu nhập khác
|
184
|
72
|
18
|
4.062
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
76
|
0
|
2.449
|
13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
184
|
-4
|
18
|
1.612
|
-13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.457
|
4.025
|
2.005
|
2.647
|
824
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
891
|
810
|
281
|
383
|
167
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
891
|
810
|
281
|
383
|
167
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.565
|
3.215
|
1.724
|
2.265
|
656
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.565
|
3.215
|
1.724
|
2.265
|
656
|