Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13.614 12.003 7.125 3.268 5.864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.607 1.841 1.741 457 1.285
1. Tiền 1.607 1.841 1.741 457 1.285
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.000 6.000 3.519 2.000 3.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.000 6.000 3.519 2.000 3.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.827 3.908 1.690 749 1.177
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.287 1.924 2.193 1.356 1.227
2. Trả trước cho người bán 2.019 2.394 1 1 1
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 474 551 428 409 630
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -952 -961 -932 -1.017 -680
IV. Tổng hàng tồn kho 165 184 89 57 148
1. Hàng tồn kho 165 184 89 57 148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14 70 87 5 55
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14 70 10 1 51
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 76 4 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47.125 46.227 49.880 14.774 13.616
I. Các khoản phải thu dài hạn 65 65 15 35 35
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 65 65 15 35 35
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45.967 44.925 49.300 14.371 13.122
1. Tài sản cố định hữu hình 12.297 11.255 15.630 14.371 13.122
- Nguyên giá 21.210 21.210 26.487 26.487 26.487
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.914 -9.956 -10.857 -12.116 -13.365
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33.670 33.670 33.670 0 0
- Nguyên giá 33.710 33.710 33.710 40 40
- Giá trị hao mòn lũy kế -40 -40 -40 -40 -40
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 114 370 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 114 370 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 979 868 565 368 459
1. Chi phí trả trước dài hạn 979 868 565 368 459
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60.739 58.231 57.005 18.042 19.481
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.541 2.691 2.893 928 2.198
I. Nợ ngắn hạn 4.467 2.491 2.893 928 2.198
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.130 385 1.986 136 144
4. Người mua trả tiền trước 387 352 130 294 286
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 288 152 2 28 182
6. Phải trả người lao động 2.517 1.073 342 0 824
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 30 0 0 0 327
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 84 513 429 470 435
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32 16 3 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 73 200 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 73 200 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 56.198 55.540 54.112 17.114 17.283
I. Vốn chủ sở hữu 56.198 55.540 54.112 17.114 17.283
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52.000 52.000 52.000 18.330 18.330
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 234 234 234 234 234
5. Cổ phiếu quỹ -360 -360 -360 -360 -360
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.610 1.851 1.866 1.866 1.866
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.714 1.815 373 -2.955 -2.786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.111 1.717 1.790 373 -2.955
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.602 99 -1.418 -3.328 169
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60.739 58.231 57.005 18.042 19.481