TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
50.980
|
64.392
|
67.300
|
76.451
|
98.000
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.190
|
38.105
|
17.923
|
22.561
|
21.183
|
1. Tiền
|
4.190
|
15.105
|
17.923
|
22.561
|
21.183
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
23.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.000
|
0
|
96
|
20.103
|
15.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
0
|
96
|
20.103
|
15.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.247
|
22.098
|
45.704
|
28.657
|
53.766
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22.694
|
20.941
|
25.033
|
27.682
|
42.920
|
2. Trả trước cho người bán
|
318
|
189
|
761
|
224
|
662
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.236
|
1.303
|
20.244
|
1.087
|
10.690
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-335
|
-335
|
-335
|
-506
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.645
|
3.811
|
3.154
|
4.049
|
6.620
|
1. Hàng tồn kho
|
15.645
|
3.811
|
3.154
|
4.049
|
6.620
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
898
|
378
|
423
|
1.081
|
1.431
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
743
|
378
|
423
|
1.081
|
312
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.005
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
155
|
0
|
0
|
0
|
115
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
74.963
|
67.114
|
66.448
|
60.999
|
65.741
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
120
|
160
|
0
|
204
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
120
|
160
|
0
|
204
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74.400
|
65.413
|
63.799
|
57.474
|
54.089
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74.400
|
65.413
|
63.799
|
57.474
|
53.627
|
- Nguyên giá
|
142.332
|
142.649
|
151.183
|
152.789
|
165.462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.932
|
-77.237
|
-87.383
|
-95.315
|
-111.835
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
463
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-59
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.671
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.671
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
350
|
350
|
350
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
350
|
350
|
350
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
443
|
1.541
|
2.299
|
2.971
|
1.610
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
443
|
1.541
|
2.299
|
2.971
|
1.610
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.020
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
125.943
|
131.506
|
133.748
|
137.451
|
163.741
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.565
|
16.788
|
15.200
|
15.375
|
32.568
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.565
|
16.788
|
15.200
|
15.375
|
32.568
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.865
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.446
|
2.780
|
962
|
348
|
8.365
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5
|
5.395
|
0
|
0
|
381
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.540
|
3.270
|
3.740
|
3.306
|
4.301
|
6. Phải trả người lao động
|
1.974
|
1.817
|
2.112
|
2.228
|
4.442
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
342
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.393
|
2.133
|
937
|
1.028
|
2.871
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
6.100
|
7.200
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.207
|
1.393
|
1.350
|
1.265
|
1.001
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
113.378
|
114.718
|
118.547
|
122.075
|
131.173
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
113.378
|
114.718
|
118.547
|
122.075
|
131.173
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
47.879
|
47.879
|
47.879
|
47.879
|
47.879
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
53.507
|
53.507
|
53.507
|
55.700
|
61.308
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.993
|
13.333
|
17.162
|
18.497
|
20.764
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10.001
|
9.120
|
9.852
|
9.983
|
9.983
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.992
|
4.213
|
7.310
|
8.514
|
10.781
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.222
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
125.943
|
131.506
|
133.748
|
137.451
|
163.741
|