Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9.654 8.950 16.292 15.908 20.096
2. Điều chỉnh cho các khoản 26.770 26.629 34.033 47.900 28.036
- Khấu hao TSCĐ 5.720 5.475 5.745 5.855 6.328
- Các khoản dự phòng -28 215 6.406 16.665 -5.315
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 32 11 82 -89 17
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.362 -1.418 -931 -838 -1.478
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 22.408 22.347 22.732 26.308 28.484
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 36.424 35.579 50.325 63.808 48.132
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12.432 53.651 -21.971 -96.051 -47.462
- Tăng, giảm hàng tồn kho 18.446 -99.991 35.795 6.973 44.116
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -33.643 12.863 -33.196 41.445 -13.400
- Tăng giảm chi phí trả trước -230 -954 -469 618 -7.075
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -22.174 -22.461 -22.856 -25.863 -28.651
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.815 -1.612 -2.546 -11.245 -4.757
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.747 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.251 -177 -341 -846 -313
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.936 -23.102 4.740 -21.162 -9.410
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.371 -880 -3.291 -1.654 -12.622
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16.647 0 0 0 -12.400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 545 6.647 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24.000 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.509 1.611 1.029 844 1.185
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số -17.800 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.765 7.378 -2.262 -810 -23.837
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 26.000 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 653.875 650.490 941.040 812.257 1.172.698
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -683.747 -628.562 -940.218 -778.557 -1.117.941
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.594 -6.598 -6.594 -3.297 -3.725
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10.466 15.330 -5.772 30.403 51.031
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13.295 -394 -3.294 8.432 17.784
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20.694 7.373 6.961 3.651 12.120
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -26 -17 -17 37 -17
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.373 6.961 3.651 12.120 29.888