TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
825.472
|
613.713
|
764.692
|
786.033
|
800.199
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.305
|
10.570
|
13.439
|
11.132
|
25.400
|
1. Tiền
|
13.305
|
10.570
|
13.439
|
11.132
|
25.400
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
677.061
|
441.863
|
636.955
|
614.794
|
592.034
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
673.536
|
440.541
|
636.361
|
614.437
|
480.967
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.909
|
513
|
152
|
291
|
363
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
810
|
809
|
442
|
67
|
110.704
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-194
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
125.016
|
151.552
|
110.455
|
155.893
|
177.508
|
1. Hàng tồn kho
|
125.016
|
151.552
|
110.455
|
155.893
|
177.508
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.090
|
9.728
|
3.843
|
4.213
|
5.257
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.302
|
1.925
|
2.231
|
1.535
|
1.805
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.787
|
7.570
|
1.501
|
1.947
|
2.941
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
233
|
111
|
731
|
511
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
107.965
|
121.919
|
137.523
|
121.438
|
105.584
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
101.456
|
96.701
|
109.398
|
107.442
|
95.028
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
101.456
|
96.701
|
109.398
|
107.442
|
95.028
|
- Nguyên giá
|
492.530
|
489.811
|
528.685
|
552.494
|
569.233
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-391.075
|
-393.110
|
-419.287
|
-445.052
|
-474.205
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
355
|
15.169
|
11.383
|
117
|
135
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
355
|
15.169
|
11.383
|
117
|
135
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.024
|
9.919
|
16.612
|
13.749
|
10.291
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.024
|
9.919
|
16.612
|
11.672
|
8.683
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
2.077
|
1.608
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
933.437
|
735.632
|
902.215
|
907.471
|
905.783
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
764.421
|
563.792
|
727.016
|
731.410
|
726.289
|
I. Nợ ngắn hạn
|
743.215
|
558.447
|
705.820
|
705.891
|
705.500
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
275.494
|
38.276
|
318.475
|
95.446
|
133.987
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
428.466
|
481.800
|
351.690
|
556.374
|
516.937
|
4. Người mua trả tiền trước
|
380
|
760
|
733
|
161
|
205
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.800
|
2.804
|
2.256
|
5.392
|
874
|
6. Phải trả người lao động
|
29.024
|
30.794
|
29.341
|
42.331
|
48.455
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
297
|
394
|
218
|
696
|
548
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
247
|
1.396
|
1.559
|
2.061
|
790
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.507
|
2.223
|
1.548
|
3.431
|
3.704
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.206
|
5.345
|
21.196
|
25.519
|
20.789
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20.554
|
4.693
|
20.544
|
25.519
|
20.789
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
652
|
652
|
652
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
169.016
|
171.840
|
175.199
|
176.061
|
179.494
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
169.016
|
171.840
|
175.199
|
176.061
|
179.494
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8.960
|
8.960
|
8.960
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.960
|
8.960
|
0
|
0
|
1.710
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.055
|
12.879
|
16.239
|
17.100
|
18.823
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.673
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.055
|
12.879
|
16.239
|
17.100
|
16.150
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
933.437
|
735.632
|
902.215
|
907.471
|
905.783
|