Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 613.713 764.692 786.033 800.199 531.169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.570 13.439 11.132 25.400 25.022
1. Tiền 10.570 13.439 11.132 25.400 25.022
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 441.863 636.955 614.794 592.034 308.273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 440.541 636.361 614.437 480.967 307.827
2. Trả trước cho người bán 513 152 291 363 209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 809 442 67 110.704 238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 151.552 110.455 155.893 177.508 189.307
1. Hàng tồn kho 151.552 110.455 155.893 177.508 189.307
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.728 3.843 4.213 5.257 8.567
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.925 2.231 1.535 1.805 3.191
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.570 1.501 1.947 2.941 4.565
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 233 111 731 511 811
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 121.919 137.523 121.438 105.584 94.448
I. Các khoản phải thu dài hạn 130 130 130 130 130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 130 130 130 130 130
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 96.701 109.398 107.442 95.028 83.692
1. Tài sản cố định hữu hình 96.701 109.398 107.442 95.028 83.692
- Nguyên giá 489.811 528.685 552.494 569.233 549.331
- Giá trị hao mòn lũy kế -393.110 -419.287 -445.052 -474.205 -465.639
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.169 11.383 117 135 2.874
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.169 11.383 117 135 2.874
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.919 16.612 13.749 10.291 7.752
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.919 16.612 11.672 8.683 7.077
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 2.077 1.608 675
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 735.632 902.215 907.471 905.783 625.617
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 563.792 727.016 731.410 726.289 447.482
I. Nợ ngắn hạn 558.447 705.820 705.891 705.500 434.763
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 38.276 318.475 95.446 133.987 97.789
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 481.800 351.690 556.374 516.937 285.881
4. Người mua trả tiền trước 760 733 161 205 156
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.804 2.256 5.392 874 2.368
6. Phải trả người lao động 30.794 29.341 42.331 48.455 39.038
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 394 218 696 548 501
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.396 1.559 2.061 790 2.514
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.223 1.548 3.431 3.704 6.516
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.345 21.196 25.519 20.789 12.719
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.693 20.544 25.519 20.789 12.719
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 652 652 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.840 175.199 176.061 179.494 178.135
I. Vốn chủ sở hữu 171.840 175.199 176.061 179.494 178.135
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 8.960 8.960 8.960 8.960
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.960 0 0 1.710 1.710
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.879 16.239 17.100 18.823 17.465
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 2.673 2.134
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.879 16.239 17.100 16.150 15.331
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 735.632 902.215 907.471 905.783 625.617