I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.996
|
18.205
|
21.075
|
20.937
|
19.363
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41.513
|
44.161
|
41.645
|
39.039
|
28.323
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29.078
|
29.622
|
31.312
|
29.153
|
26.567
|
- Các khoản dự phòng
|
-194
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.247
|
29
|
-949
|
-74
|
-8.369
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.877
|
14.510
|
11.283
|
9.960
|
10.125
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
59.509
|
62.366
|
62.720
|
59.976
|
47.686
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
230.378
|
-187.076
|
21.095
|
21.192
|
281.837
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26.536
|
41.097
|
-45.354
|
-21.651
|
-11.799
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
54.478
|
-143.833
|
225.103
|
-35.713
|
-246.040
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.482
|
-6.999
|
5.878
|
5.836
|
3.652
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.877
|
-14.510
|
-11.283
|
-9.960
|
-10.125
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.357
|
-2.510
|
-4.018
|
-5.847
|
-3.099
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
96
|
182
|
172
|
288
|
204
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.482
|
-3.211
|
-4.028
|
-4.741
|
-6.275
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
291.691
|
-254.495
|
250.284
|
9.380
|
56.041
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39.138
|
-28.157
|
-24.986
|
-18.498
|
-10.020
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.174
|
-72
|
902
|
0
|
8.281
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
73
|
43
|
47
|
74
|
88
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.890
|
-28.186
|
-24.037
|
-18.424
|
-1.651
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.713.701
|
2.166.581
|
2.621.925
|
3.716.952
|
1.945.690
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.966.779
|
-1.870.532
|
-2.839.979
|
-3.683.141
|
-1.989.957
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.457
|
-10.500
|
-10.500
|
-10.500
|
-10.500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-257.535
|
285.550
|
-228.554
|
23.311
|
-54.768
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.735
|
2.869
|
-2.307
|
14.267
|
-377
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.305
|
10.570
|
13.439
|
11.132
|
25.400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.570
|
13.439
|
11.132
|
25.400
|
25.022
|