Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 80.553 65.666 72.384 76.075 82.665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 981 8.477 12.390 30.070 33.865
1. Tiền 981 8.477 2.390 15.070 3.865
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10.000 15.000 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18.000 18.000 18.000 18.000 18.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18.000 18.000 18.000 18.000 18.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.820 35.194 39.352 25.331 26.166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54.467 34.195 38.941 24.861 25.723
2. Trả trước cho người bán 800 419 108 245 193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 614 641 364 285 795
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61 -61 -61 -61 -544
IV. Tổng hàng tồn kho 5.558 3.744 2.249 2.347 4.073
1. Hàng tồn kho 5.558 3.744 2.249 2.347 4.073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 194 252 392 326 561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 194 252 260 204 373
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 133 123 188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40.084 39.591 42.030 37.673 35.635
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39.873 39.032 41.644 37.430 34.005
1. Tài sản cố định hữu hình 12.839 12.658 9.985 6.597 3.982
- Nguyên giá 55.336 58.661 59.810 60.016 60.571
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.497 -46.003 -49.825 -53.420 -56.589
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27.034 26.375 31.660 30.833 30.023
- Nguyên giá 30.990 30.990 37.019 37.019 37.019
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.956 -4.616 -5.359 -6.186 -6.996
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116 273 0 29 1.473
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116 273 0 29 1.473
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 94 286 386 214 157
1. Chi phí trả trước dài hạn 94 286 386 214 157
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 120.637 105.257 114.414 113.748 118.299
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21.905 10.143 14.801 16.374 19.604
I. Nợ ngắn hạn 21.905 10.143 14.801 16.374 19.604
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.086 0 0 0 2.837
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.969 1.409 1.439 3.971 3.291
4. Người mua trả tiền trước 0 764 2.763 3.432 4.935
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.609 4.186 3.422 2.332 2.092
6. Phải trả người lao động 374 0 4.143 2.540 810
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 79 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8 32 1.007 171 325
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 500 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.859 3.674 1.527 3.928 5.314
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 98.732 95.114 99.613 97.373 98.696
I. Vốn chủ sở hữu 98.732 95.114 99.613 97.373 98.696
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 54.000 54.000 54.000 54.000 54.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 34 34 34 34 589
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.541 33.051 33.051 33.051 32.496
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.157 8.029 12.528 10.288 11.611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.860 1.721 1.181 1.740 1.740
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.296 6.309 11.347 8.548 9.870
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 120.637 105.257 114.414 113.748 118.299