TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
85.377
|
87.092
|
80.553
|
65.666
|
72.384
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56.920
|
36.143
|
981
|
8.477
|
12.390
|
1. Tiền
|
1.920
|
1.143
|
981
|
8.477
|
2.390
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
55.000
|
35.000
|
0
|
0
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9.823
|
29.987
|
55.820
|
35.194
|
39.352
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.656
|
28.875
|
54.467
|
34.195
|
38.941
|
2. Trả trước cho người bán
|
251
|
204
|
800
|
419
|
108
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
26
|
969
|
614
|
641
|
364
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-110
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.366
|
2.735
|
5.558
|
3.744
|
2.249
|
1. Hàng tồn kho
|
3.366
|
2.735
|
5.558
|
3.744
|
2.249
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
268
|
227
|
194
|
252
|
392
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
268
|
227
|
194
|
252
|
260
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
133
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.693
|
39.230
|
40.084
|
39.591
|
42.030
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39.433
|
39.137
|
39.873
|
39.032
|
41.644
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.080
|
11.444
|
12.839
|
12.658
|
9.985
|
- Nguyên giá
|
47.659
|
50.803
|
55.336
|
58.661
|
59.810
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.579
|
-39.360
|
-42.497
|
-46.003
|
-49.825
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.353
|
27.694
|
27.034
|
26.375
|
31.660
|
- Nguyên giá
|
30.990
|
30.990
|
30.990
|
30.990
|
37.019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.637
|
-3.297
|
-3.956
|
-4.616
|
-5.359
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
116
|
273
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
116
|
273
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
260
|
93
|
94
|
286
|
386
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
260
|
93
|
94
|
286
|
386
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
125.070
|
126.322
|
120.637
|
105.257
|
114.414
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20.019
|
24.256
|
21.905
|
10.143
|
14.801
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20.019
|
24.256
|
21.905
|
10.143
|
14.801
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.316
|
4.086
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
373
|
1.214
|
7.969
|
1.409
|
1.439
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.790
|
1.464
|
0
|
764
|
2.763
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.024
|
8.578
|
3.609
|
4.186
|
3.422
|
6. Phải trả người lao động
|
10.000
|
6.500
|
374
|
0
|
4.143
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
203
|
0
|
0
|
79
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
95
|
34
|
8
|
32
|
1.007
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.533
|
4.149
|
5.859
|
3.674
|
1.527
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
105.051
|
102.066
|
98.732
|
95.114
|
99.613
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
105.051
|
102.066
|
98.732
|
95.114
|
99.613
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
34
|
34
|
34
|
34
|
34
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.969
|
29.114
|
31.541
|
33.051
|
33.051
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.048
|
18.918
|
13.157
|
8.029
|
12.528
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.325
|
2.737
|
2.860
|
1.721
|
1.181
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.723
|
16.181
|
10.296
|
6.309
|
11.347
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
125.070
|
126.322
|
120.637
|
105.257
|
114.414
|