Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114.398 105.480 107.327 106.678 117.080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 114.398 105.480 107.327 106.678 117.080
4. Giá vốn hàng bán 85.343 84.063 82.772 85.161 94.570
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.055 21.417 24.555 21.517 22.510
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.101 1.468 983 1.657 2.156
7. Chi phí tài chính 129 22 9 60 22
-Trong đó: Chi phí lãi vay 129 22 9 60 22
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.155 11.526 11.138 11.279 12.114
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.871 11.337 14.392 11.835 12.530
12. Thu nhập khác 120 64 99 310 6
13. Chi phí khác 100 52 1.035 1.113 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 20 12 -937 -804 6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.892 11.349 13.455 11.031 12.536
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.795 3.146 2.108 2.484 2.666
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.795 3.146 2.108 2.484 2.666
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.096 8.203 11.347 8.548 9.870
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.096 8.203 11.347 8.548 9.870