I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
94.721
|
157.397
|
210.593
|
256.221
|
271.769
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-63.889
|
-59.861
|
-75.049
|
-131.372
|
-166.554
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-40.134
|
-50.627
|
-66.393
|
-79.481
|
-96.819
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-2.871
|
-5.874
|
-10.386
|
-11.446
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-564
|
-2.506
|
-2.639
|
-3.430
|
-4.013
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
36.783
|
6.913
|
8.950
|
20.638
|
151.583
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.401
|
-72.127
|
-45.092
|
-78.402
|
-148.522
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.516
|
-23.681
|
24.496
|
-26.213
|
-4.002
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.953
|
-48.412
|
-48.017
|
-42.030
|
-1.136
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
58
|
0
|
70
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1.000
|
0
|
840
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
160
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
93
|
25
|
115
|
102
|
93
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.802
|
-48.387
|
-48.673
|
-41.928
|
-203
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
22.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.304
|
72.799
|
76.163
|
131.539
|
146.473
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-26.914
|
-40.072
|
-74.721
|
-160.035
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-509
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.304
|
67.376
|
36.091
|
56.818
|
-13.562
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.018
|
-4.692
|
11.914
|
-11.323
|
-17.767
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.046
|
27.064
|
22.371
|
34.286
|
22.963
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.064
|
22.371
|
34.286
|
22.963
|
5.196
|