Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.339 2.348 3.231
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.339 2.348 3.231
4. Giá vốn hàng bán 3.156 1.912 3.752
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 183 436 -521
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 0 1
7. Chi phí tài chính 0 1 4
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 0 0
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 185 435 -524
12. Thu nhập khác 0 16 0
13. Chi phí khác 0 59 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -42 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 185 393 -524
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39 46 78
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 39 46 78
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 395 347 641
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 395 347 641