I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
2.398.360
|
3.616.455
|
2.638.110
|
2.331.881
|
3.298.387
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1.614.282
|
-1.586.742
|
-1.792.276
|
-1.631.310
|
-1.664.656
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
47.918
|
72.590
|
65.266
|
84.304
|
60.928
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
9.328
|
203.217
|
42.520
|
35.374
|
75.462
|
- Thu nhập khác
|
1.141
|
-5.195
|
547
|
-3.383
|
3.830
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
0
|
8.847
|
3.765
|
6.920
|
0
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-390.061
|
-536.679
|
-745.770
|
-542.917
|
-644.335
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-92.674
|
-193.485
|
-78.530
|
-129.629
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
359.730
|
1.579.008
|
133.632
|
151.240
|
1.129.616
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
-60.000
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-763.270
|
-2.142.390
|
-120.784
|
-1.379.132
|
-1.711.267
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
2.838
|
|
|
-12.562
|
-29.530
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
247.457
|
-5.047.393
|
-6.069.616
|
-3.853.406
|
-1.618.774
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
0
|
-96.883
|
|
|
-165.357
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
91.135
|
-36.677
|
-415.215
|
-299.241
|
165.835
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-64
|
-65
|
-219
|
-55
|
-55
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-4.550.027
|
2.508.179
|
2.903.164
|
493.719
|
6.781.397
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
3.688.310
|
3.675.480
|
1.840.229
|
7.362.884
|
-5.703.434
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
271.200
|
946.490
|
1.141.415
|
130.175
|
568.130
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-5.054
|
1.346
|
20.780
|
-15.394
|
7.877
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
8.764
|
-5.652
|
-1.434
|
-1.678
|
0
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
7.491
|
160.126
|
460.042
|
-226.307
|
121.098
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-641.490
|
1.541.569
|
-108.006
|
2.290.243
|
-454.464
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
6.676
|
-48.524
|
-19.672
|
-49.633
|
-58.178
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-2
|
658
|
273
|
400
|
274
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
9.106
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
-10.520
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
0
|
75
|
|
|
32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.674
|
-49.205
|
-19.399
|
-49.233
|
-57.872
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
|
2.830.960
|
0
|
0
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-44
|
-171
|
-167
|
-6
|
-4
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-44
|
-171
|
2.830.793
|
-6
|
-4
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-634.860
|
1.492.193
|
2.703.388
|
2.241.004
|
-512.340
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.819.113
|
22.183.966
|
23.673.275
|
26.380.804
|
28.617.843
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-287
|
-2.884
|
4.141
|
-3.965
|
32.743
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.183.966
|
23.673.275
|
26.380.804
|
28.617.843
|
28.138.246
|