Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 4.791.979 4.148.951 4.897.808 4.176.085 6.759.201
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -2.005.630 -2.172.335 -2.987.499 -3.074.480 -3.305.433
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 62.325 129.188 192.154 101.172 115.352
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 29.969 -6.285 17.515 -36.051 70.414
- Thu nhập khác -10.621 -1.790 -2.872 -1.420 -159.032
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 299.914 1.203 3.134 4.485 488.073
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -952.575 -1.179.350 -986.042 -814.813 -845.854
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -241.820 -88.654 -153.921 -153.572 -105.745
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 1.973.541 830.928 980.277 201.406 3.016.976
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -395.261 -2.448 -2.102.291 -300.000 1.300.000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 540.578 1.219.148 317.184 -2.968.367 1.784.314
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -62.857 104.949 0 -48.368 8.913
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -5.710.304 -8.592.029 -1.011.010 -2.732.340 -7.902.982
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -374.194 -214.682 -18.585 -790.441
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -483.239 254.631 -385.722 -437.805 1.603.253
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -55 -54 -55 -55 -103
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -4.483.779 2.063.783 -2.247.052 -1.522.522 4.383.369
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 6.174.268 12.566.896 7.800.849 5.958.943 -5.891.078
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 183.840 1.299.100 -1.056.910 481.925 5.351.090
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 473.344 226.541 4.054 -13.860 -101.500
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 10.654 35.020 -45.674
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 681.448 -659.949 299.230 995.721 -1.529.057
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.482.670 9.322.150 2.418.892 -449.581 1.232.754
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -505.700 -102.532 -110.806 -35.014 -332.886
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 741 715 0 476
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 140.800
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 38 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -364.159 -101.817 -110.806 -34.976 -332.410
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -45 -62 -68 -79 -17
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -45 -62 -68 -79 -17
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.846.874 9.220.271 2.308.018 -484.636 900.327
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.138.246 26.258.453 35.461.656 37.743.130 37.266.444
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -32.919 -17.068 -26.544 7.950 35.662
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26.258.453 35.461.656 37.743.130 37.266.444 38.202.433