Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Thu nhập lãi thuần 1.405.583 1.554.152 1.537.980 1.310.516 2.244.659
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 3.687.306 4.522.340 4.981.383 4.663.325 5.171.291
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.281.723 -2.968.188 -3.443.403 -3.352.809 -2.926.632
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 62.832 129.692 241.667 101.280 117.394
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 114.885 292.908 404.345 223.013 221.235
Chi phí hoạt động dịch vụ -52.053 -163.216 -162.678 -121.733 -103.841
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 31.856 21.931 22.082 -42.256 12.850
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 3.487 29 6.143 3.899 49.217
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 290.035 127 262 3.066 329.483
Thu nhập từ hoạt động khác 301.521 2.140 3.818 4.928 488.633
Chi phí hoạt động khác -11.486 -2.013 -3.556 -1.862 -159.150
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 100.320 38
Chi phí hoạt động -1.055.727 -721.512 -817.073 -971.505 -982.365
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 838.386 984.419 991.061 405.038 1.771.238
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -479.374 -221.078 -229.594 116.985 -514.116
Tổng lợi nhuận trước thuế 359.012 763.341 761.467 522.023 1.257.122
Chi phí thuế TNDN -75.897 -154.040 -154.292 -106.493 -267.508
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -75.897 -154.040 -154.292 -106.493 -267.508
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 283.115 609.301 607.175 415.530 989.614
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 283.115 609.301 607.175 415.530 989.614