TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
131.619
|
118.675
|
118.763
|
125.776
|
121.817
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.520
|
22.702
|
27.998
|
28.420
|
20.438
|
1. Tiền
|
27.520
|
20.702
|
25.998
|
26.420
|
20.438
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23.865
|
28.376
|
23.482
|
23.583
|
23.001
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9.270
|
5.376
|
5.376
|
5.376
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-7.405
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-1
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22.000
|
28.000
|
23.106
|
23.207
|
23.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39.748
|
44.469
|
41.393
|
48.189
|
49.755
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.304
|
39.249
|
43.287
|
53.665
|
56.168
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.281
|
4.392
|
2.140
|
1.956
|
971
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.405
|
11.619
|
10.082
|
7.384
|
8.491
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.241
|
-10.792
|
-14.116
|
-14.817
|
-15.874
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38.150
|
22.534
|
25.678
|
24.708
|
28.202
|
1. Hàng tồn kho
|
38.150
|
22.534
|
25.678
|
24.708
|
28.202
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
336
|
595
|
212
|
877
|
422
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
264
|
565
|
182
|
627
|
396
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
29
|
30
|
17
|
26
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
72
|
0
|
0
|
232
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23.389
|
22.232
|
25.611
|
29.213
|
23.676
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
700
|
700
|
700
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
700
|
700
|
700
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.160
|
5.364
|
5.253
|
8.710
|
6.089
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.130
|
4.032
|
4.373
|
6.043
|
4.474
|
- Nguyên giá
|
26.808
|
27.541
|
27.749
|
30.341
|
29.272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.679
|
-23.509
|
-23.376
|
-24.298
|
-24.798
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.030
|
1.332
|
880
|
2.667
|
1.615
|
- Nguyên giá
|
6.577
|
6.577
|
6.779
|
9.450
|
9.450
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.547
|
-5.245
|
-5.899
|
-6.782
|
-7.835
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
230
|
777
|
14
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230
|
777
|
14
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15.152
|
14.494
|
18.494
|
18.494
|
16.076
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.494
|
3.494
|
3.494
|
3.494
|
2.701
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.374
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4.999
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.658
|
11.000
|
15.000
|
15.000
|
13.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.848
|
1.596
|
1.149
|
1.309
|
811
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.848
|
1.596
|
1.149
|
1.309
|
811
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
155.008
|
140.906
|
144.373
|
154.989
|
145.493
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
123.291
|
103.788
|
107.991
|
118.157
|
110.529
|
I. Nợ ngắn hạn
|
123.007
|
103.476
|
107.738
|
117.904
|
110.275
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.286
|
3.599
|
4.278
|
2.881
|
2.373
|
4. Người mua trả tiền trước
|
86.912
|
70.425
|
73.354
|
84.022
|
82.594
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.100
|
5.630
|
2.702
|
3.159
|
3.240
|
6. Phải trả người lao động
|
11.948
|
9.392
|
12.156
|
15.082
|
12.135
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
480
|
721
|
680
|
569
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
925
|
44
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.021
|
11.953
|
9.994
|
6.814
|
3.628
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.920
|
2.230
|
2.000
|
1.500
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
815
|
32
|
2.301
|
3.265
|
4.237
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
283
|
312
|
254
|
254
|
254
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
254
|
312
|
254
|
254
|
254
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
31.718
|
37.118
|
36.382
|
36.831
|
34.964
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
31.718
|
37.118
|
36.382
|
36.831
|
34.964
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
28.350
|
28.350
|
28.350
|
28.350
|
28.350
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.268
|
7.668
|
6.932
|
7.382
|
5.514
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.268
|
7.668
|
6.932
|
7.382
|
5.514
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
155.008
|
140.906
|
144.373
|
154.989
|
145.493
|