TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
208.631
|
144.430
|
78.690
|
124.405
|
142.809
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68.686
|
31.475
|
18.481
|
18.805
|
42.455
|
1. Tiền
|
41.613
|
24.475
|
12.881
|
14.005
|
42.455
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27.073
|
7.000
|
5.600
|
4.800
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.000
|
33.638
|
11.100
|
11.100
|
12.900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16.000
|
33.638
|
11.100
|
11.100
|
12.900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
83.443
|
55.103
|
41.159
|
69.201
|
54.027
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
55.807
|
45.053
|
31.767
|
57.671
|
46.822
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.861
|
5.167
|
4.251
|
5.066
|
4.929
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.776
|
4.974
|
5.140
|
6.465
|
3.123
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-90
|
0
|
0
|
-847
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37.317
|
16.650
|
4.747
|
23.102
|
32.706
|
1. Hàng tồn kho
|
37.317
|
16.650
|
4.747
|
23.102
|
32.706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.185
|
7.564
|
3.204
|
2.196
|
720
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.987
|
1.105
|
830
|
1.875
|
517
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.198
|
6.459
|
1.702
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
672
|
322
|
203
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
221.862
|
301.363
|
187.791
|
171.280
|
151.227
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.938
|
1.759
|
2.004
|
1.002
|
1.313
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.412
|
1.412
|
2.701
|
2.095
|
2.016
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.096
|
917
|
927
|
1.002
|
1.451
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-571
|
-571
|
-1.625
|
-2.095
|
-2.154
|
II. Tài sản cố định
|
101.941
|
162.934
|
160.611
|
148.379
|
127.971
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
98.917
|
160.384
|
157.649
|
145.387
|
126.394
|
- Nguyên giá
|
240.054
|
320.032
|
334.623
|
330.407
|
315.090
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141.137
|
-159.648
|
-176.974
|
-185.020
|
-188.696
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.024
|
2.550
|
2.962
|
2.992
|
1.577
|
- Nguyên giá
|
8.659
|
9.634
|
10.820
|
11.706
|
11.294
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.635
|
-7.085
|
-7.858
|
-8.715
|
-9.717
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14.104
|
13.137
|
12.268
|
11.459
|
10.732
|
- Nguyên giá
|
14.244
|
14.244
|
14.144
|
14.144
|
14.144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-140
|
-1.107
|
-1.875
|
-2.685
|
-3.412
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.713
|
23.031
|
180
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.713
|
23.031
|
180
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
97.364
|
97.212
|
6.984
|
6.936
|
6.893
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
669
|
517
|
289
|
241
|
198
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
96.695
|
96.695
|
96.695
|
96.695
|
96.695
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-90.000
|
-90.000
|
-90.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.803
|
3.290
|
5.744
|
3.505
|
3.868
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.448
|
2.974
|
5.744
|
3.505
|
3.868
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
355
|
316
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
430.493
|
445.793
|
266.481
|
295.685
|
294.036
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
210.627
|
255.226
|
211.481
|
238.471
|
223.834
|
I. Nợ ngắn hạn
|
143.259
|
139.985
|
105.437
|
148.883
|
167.683
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.850
|
69.375
|
48.584
|
66.612
|
63.422
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
62.909
|
40.814
|
23.723
|
38.577
|
51.084
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.466
|
467
|
1.415
|
426
|
51
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.238
|
904
|
123
|
1.173
|
1.600
|
6. Phải trả người lao động
|
31.038
|
13.953
|
18.500
|
10.757
|
21.793
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.658
|
2.978
|
3.852
|
4.296
|
3.269
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
12.925
|
82
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.981
|
4.471
|
5.869
|
25.558
|
25.996
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.194
|
6.942
|
3.372
|
1.483
|
468
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
67.368
|
115.241
|
106.045
|
89.588
|
56.151
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.110
|
3.641
|
3.827
|
5.864
|
6.675
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
64.136
|
111.600
|
93.268
|
74.695
|
40.517
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
122
|
0
|
8.950
|
9.029
|
8.959
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
219.866
|
190.568
|
54.999
|
57.214
|
70.202
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
219.866
|
190.568
|
54.999
|
57.214
|
70.202
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83.158
|
83.158
|
83.158
|
83.158
|
83.158
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.054
|
38.554
|
38.554
|
38.554
|
38.554
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.969
|
3.969
|
3.969
|
3.969
|
3.969
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.232
|
2.770
|
-85.411
|
-83.763
|
-71.182
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.542
|
3.222
|
6.106
|
-85.411
|
-83.763
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31.690
|
-451
|
-91.517
|
1.648
|
12.581
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
63.456
|
62.119
|
14.732
|
15.299
|
15.706
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
430.493
|
445.793
|
266.481
|
295.685
|
294.036
|