Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.332 27.627 8.856 28.582 34.320
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.332 27.627 8.856 28.582 34.320
4. Giá vốn hàng bán 30.213 24.461 5.274 23.978 29.490
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.120 3.166 3.583 4.604 4.830
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.362 8.037 1.115 7.506 500
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 11 21 13
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.142 3.515 2.275 2.349 2.415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.340 7.688 2.411 9.740 2.902
12. Thu nhập khác 500 10 1 181
13. Chi phí khác 0 0 0 0 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 500 10 1 0 166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.840 7.697 2.412 9.739 3.067
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 733 160 482 568 613
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 733 160 482 568 613
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.107 7.538 1.930 9.171 2.454
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.107 7.538 1.930 9.171 2.454