1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.332
|
27.627
|
8.856
|
28.582
|
34.320
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.332
|
27.627
|
8.856
|
28.582
|
34.320
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.213
|
24.461
|
5.274
|
23.978
|
29.490
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.120
|
3.166
|
3.583
|
4.604
|
4.830
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.362
|
8.037
|
1.115
|
7.506
|
500
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
11
|
21
|
13
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.142
|
3.515
|
2.275
|
2.349
|
2.415
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.340
|
7.688
|
2.411
|
9.740
|
2.902
|
12. Thu nhập khác
|
500
|
10
|
1
|
|
181
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
500
|
10
|
1
|
0
|
166
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.840
|
7.697
|
2.412
|
9.739
|
3.067
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
733
|
160
|
482
|
568
|
613
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
733
|
160
|
482
|
568
|
613
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.107
|
7.538
|
1.930
|
9.171
|
2.454
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.107
|
7.538
|
1.930
|
9.171
|
2.454
|