TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
773.463
|
801.567
|
880.480
|
815.981
|
1.215.879
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.330
|
3.430
|
3.884
|
3.096
|
1.834
|
1. Tiền
|
3.330
|
3.430
|
3.884
|
3.096
|
1.834
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
133.526
|
9.577
|
109.888
|
131.029
|
991.203
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
100.174
|
501
|
104.333
|
126.631
|
985.712
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.755
|
4.783
|
1.639
|
0
|
42
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
745
|
78
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.852
|
4.215
|
3.915
|
4.398
|
5.449
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
617.726
|
729.074
|
733.228
|
618.482
|
192.521
|
1. Hàng tồn kho
|
617.726
|
729.074
|
733.228
|
618.482
|
192.521
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.881
|
59.485
|
33.480
|
63.374
|
30.320
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.881
|
36.527
|
32.566
|
55.158
|
28.373
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
22.959
|
0
|
8.216
|
1.947
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
915
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.360.262
|
2.800.849
|
2.680.831
|
2.655.024
|
2.157.366
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
71.160
|
75.640
|
78.347
|
81.143
|
84.032
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
71.160
|
75.640
|
78.347
|
81.143
|
84.032
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.499.900
|
1.470.315
|
1.827.138
|
2.343.757
|
1.961.405
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.497.435
|
1.467.915
|
1.824.800
|
2.341.483
|
1.959.195
|
- Nguyên giá
|
2.912.308
|
3.163.742
|
3.769.007
|
4.759.415
|
4.810.320
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.414.873
|
-1.695.827
|
-1.944.207
|
-2.417.932
|
-2.851.125
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.465
|
2.401
|
2.337
|
2.274
|
2.210
|
- Nguyên giá
|
3.575
|
3.575
|
3.575
|
3.575
|
3.575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.111
|
-1.174
|
-1.238
|
-1.302
|
-1.365
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
601.147
|
1.094.549
|
614.562
|
77.302
|
72.870
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
601.147
|
1.094.549
|
614.562
|
77.302
|
72.870
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.694
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.306
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
185.360
|
160.344
|
160.785
|
152.821
|
39.059
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
185.360
|
160.344
|
160.785
|
152.821
|
9.585
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29.474
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.133.725
|
3.602.416
|
3.561.311
|
3.471.005
|
3.373.244
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.637.824
|
3.144.448
|
3.087.243
|
2.991.235
|
2.884.420
|
I. Nợ ngắn hạn
|
969.731
|
1.317.546
|
1.380.675
|
1.578.471
|
2.030.018
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
294.656
|
480.597
|
869.393
|
998.389
|
1.089.968
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
438.668
|
534.317
|
349.096
|
387.675
|
376.865
|
4. Người mua trả tiền trước
|
447
|
67.298
|
667
|
596
|
228
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
64.770
|
75.977
|
42.617
|
60.690
|
144.668
|
6. Phải trả người lao động
|
91.505
|
76.453
|
55.635
|
73.270
|
169.574
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
190
|
11
|
37
|
84
|
5.780
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36.791
|
35.329
|
22.879
|
21.283
|
223.135
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42.704
|
47.563
|
40.351
|
36.482
|
19.803
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.668.093
|
1.826.903
|
1.706.568
|
1.412.764
|
854.401
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.668.093
|
1.826.560
|
1.706.299
|
1.412.764
|
854.287
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
343
|
269
|
0
|
114
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
495.901
|
457.968
|
474.068
|
479.771
|
488.825
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
495.886
|
457.953
|
474.053
|
479.755
|
488.809
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
369.991
|
369.991
|
369.991
|
369.991
|
369.991
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38.998
|
53.997
|
57.556
|
64.878
|
71.714
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
86.996
|
34.065
|
46.605
|
44.986
|
47.204
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
86.996
|
34.065
|
46.605
|
44.986
|
47.204
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
94
|
94
|
94
|
94
|
94
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
1. Nguồn kinh phí
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.133.725
|
3.602.416
|
3.561.311
|
3.471.005
|
3.373.244
|