Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 773.463 801.567 880.480 815.981 1.215.879
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.330 3.430 3.884 3.096 1.834
1. Tiền 3.330 3.430 3.884 3.096 1.834
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133.526 9.577 109.888 131.029 991.203
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100.174 501 104.333 126.631 985.712
2. Trả trước cho người bán 28.755 4.783 1.639 0 42
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 745 78 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.852 4.215 3.915 4.398 5.449
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 617.726 729.074 733.228 618.482 192.521
1. Hàng tồn kho 617.726 729.074 733.228 618.482 192.521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.881 59.485 33.480 63.374 30.320
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.881 36.527 32.566 55.158 28.373
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 22.959 0 8.216 1.947
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 915 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.360.262 2.800.849 2.680.831 2.655.024 2.157.366
I. Các khoản phải thu dài hạn 71.160 75.640 78.347 81.143 84.032
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 71.160 75.640 78.347 81.143 84.032
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.499.900 1.470.315 1.827.138 2.343.757 1.961.405
1. Tài sản cố định hữu hình 1.497.435 1.467.915 1.824.800 2.341.483 1.959.195
- Nguyên giá 2.912.308 3.163.742 3.769.007 4.759.415 4.810.320
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.414.873 -1.695.827 -1.944.207 -2.417.932 -2.851.125
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.465 2.401 2.337 2.274 2.210
- Nguyên giá 3.575 3.575 3.575 3.575 3.575
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.111 -1.174 -1.238 -1.302 -1.365
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 601.147 1.094.549 614.562 77.302 72.870
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 601.147 1.094.549 614.562 77.302 72.870
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.694 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.306 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 185.360 160.344 160.785 152.821 39.059
1. Chi phí trả trước dài hạn 185.360 160.344 160.785 152.821 9.585
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 29.474
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.133.725 3.602.416 3.561.311 3.471.005 3.373.244
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.637.824 3.144.448 3.087.243 2.991.235 2.884.420
I. Nợ ngắn hạn 969.731 1.317.546 1.380.675 1.578.471 2.030.018
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 294.656 480.597 869.393 998.389 1.089.968
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 438.668 534.317 349.096 387.675 376.865
4. Người mua trả tiền trước 447 67.298 667 596 228
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64.770 75.977 42.617 60.690 144.668
6. Phải trả người lao động 91.505 76.453 55.635 73.270 169.574
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 190 11 37 84 5.780
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 36.791 35.329 22.879 21.283 223.135
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42.704 47.563 40.351 36.482 19.803
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.668.093 1.826.903 1.706.568 1.412.764 854.401
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.668.093 1.826.560 1.706.299 1.412.764 854.287
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 343 269 0 114
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 495.901 457.968 474.068 479.771 488.825
I. Vốn chủ sở hữu 495.886 457.953 474.053 479.755 488.809
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 369.991 369.991 369.991 369.991 369.991
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.998 53.997 57.556 64.878 71.714
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86.996 34.065 46.605 44.986 47.204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 86.996 34.065 46.605 44.986 47.204
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 94 94 94 94 94
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15 15 15 15 15
1. Nguồn kinh phí 15 15 15 15 15
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.133.725 3.602.416 3.561.311 3.471.005 3.373.244